7. helicopter/ˈhelɪkɒptə(r)/
(n) máy bay trực thăng
- We're going to take a helicopter tour of the island.
(Chúng tôi sẽ thực hiện một chuyến tham quan bằng trực thăng của hòn đảo.)
- He flew helicopters during the World War II.
(Ông đã bay trực thăng trong Thế chiến thứ hai.)