Từ vựng : Natural wonders of Vietnam

Sách kết nối tri thức với cuộc sống

Đổi lựa chọn

I. TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG DU LỊCH

1. backpack/ˈbækpæk/   

(n): ba lô

- He is wearing a heavy backpack.

(Anh ta đang đeo một chiếc ba lô rất nặng)

- She prepared a big backpack for her trip.

(Cô ấy đã chuẩn bị một chiếc ba lô to cho chuyến du lịch.)

2. boat/bəʊt/   

(n) tàu, thuyền 

- You can take a boat trip along the coast.

(Bạn có thể đi dọc theo bờ biển bằng tàu.)

- There is a beautiful sailing boat over there!”

(Có một chiếc thuyền buồm rất đẹp đằng kia!)

3. boots /buːt/  

(n): ủng, bốt (giày cao cổ)

- I'm going to buy new walking boots on Saturday.

(Tôi sẽ mua một đôi ủng đi bộ vào thứ 7 này.)

- There were big clumps of soil on his boots.

(Có rất nhiều đất trên đôi ủng của anh ta.)

4. compass /ˈkʌmpəs/   

(n) la bàn

- A compass shows you which direction is north.

(La bàn cho bạn biết hướng nào là hướng bắc.)

5. plaster /ˈplɑːstə(r)/   

(n) băng, gạc y tế

Have you got any plasters? I've cut my finger.

(Bạn có miếng băng gạc nào không? Tôi đã cắt ngón tay của tôi.)

6. sun cream/ˈsʌn kriːm/   

(n) kem chống nắng

Sun cream protects our skin from the harmful effects of the sun.

(Kem chống nắng bảo vệ làn da của chúng ta khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.)

7. torch/tɔːtʃ/ 

(n): đèn pin

- She flashed the torch into the dark room.

(Cô ấy bật đèn pin lên để vào phòng tối.)    

II. TỪ VỰNG VỀ KÌ QUAN THIÊN NHIÊN

1. cuisine /kwɪˈziːn/      

(n): ẩm thực

- The hotel restaurant is famous for its excellent cuisine.

(Nhà hàng của khách sạn này nổi tiếng vì ẩm thực xuất sắc.)

-  We are enjoying French cuisine.

(Chúng tôi đang thưởng thức ẩm thực Pháp.)

2. desert /ˈdezət/      

(n): sa mạc

- The Sahara Desert is the largest desert in the world.

(Sa mạc Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới.)

- They were lost in the desert for nine days.

(Họ bị lạc trong sa mạc khảng 9 ngày rồi.) 

3. forest/ˈfɒrɪst/       

(n): rừng

- The campsite is set in the middle of a pine forest.

(Địa điểm cắm trại được đặt ở giữa rừng thông.)

- Tropical rain forests used to cover 10% of the earth's surface.

(Rừng nhiệt đới đã từng bao phủ đến 10% bề mặt trái đất.)

4. island /ˈaɪlənd/   

(n): đảo

- They live on the large Japanese island of Hokkaido.

(Họ sống ở trên hòn đảo Hokkaido của Nhật Bản.)

- I dream of living on a tropical island.

(Tôi ước mình được sống trên một hòn đảo nhiệt đới.)

5. landscape /ˈlændskeɪp/   

(n) phong cảnh

- The landscape is sheathed in ice.

(Cảnh quan được bao bọc dưới lớp băng.)

- The art students were told to sketch the landscape.

(Các sinh viên mỹ thuật đã được yêu cầu để phác thảo phong cảnh.)

5. mount /maʊnt/   

(n) đỉnh, đồi

Mount Everest is the highest mount in the world.

(Đỉnh Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới.)

6. mountain /ˈmaʊn.tɪn/   

(n) dãy núi

- The view from the top of the mountain is breathtaking.

(Khung cảnh từ trên đỉnh núi thật ngoạn mục.)

- After three days lost in the mountains, all the climbers arrived home safe and sound.

(Sau ba ngày bị lạc trong núi, tất cả những người leo núi đã về đến nhà bình an vô sự.)

7. valley /ˈvæli/   

(n): thung lũng

- a small town set in a valley.

(Một thị trấn nhỏ nằm trong thung lũng.)

- There was snow on the hill tops but not in the valley.

(Có tuyết trên đỉnh núi nhưng lại không có ở thung lũng.)

8. waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/   

(n): thác nước

- "Just look at that waterfall! Isn't it amazing?" she said.

(Hãy nhìn vào thác nước này đi. Nó thật tuyệt đúng không?” Cô ấy nói.

- Can you feel the spray from the waterfall?

(Bạn có thể cảm nhận những chùm nước bắn ra từ thác nước này không?)

9. wonder/ˈwʌndə(r)/   

(n): kì quan

We spent a week visiting the wonders of Ancient Greek civilization.

(Chúng tôi dành cả tuần để tham quan những kì quan của nền văn minh Hy Lạp cổ đại.)