I. Bảng tổng hợp kiến thức về Tính từ sở hữu
II. ĐỊNH NGHĨA TÍNH TỪ SỞ HỮU
Tính từ sở hữu thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật với danh từ đi sau nó. Tính từ sở hữu tùy thuộc chủ sở hữu.
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
I |
My |
You |
Your |
He |
His |
She |
Her |
It |
Its |
We |
Our |
They |
Their |
Các tính từ sở hữu luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi theo.
Ví dụ:
- my mother (Mẹ của tôi)
- his work (công việc của anh ta)
- our office (cơ quan của chúng tôi)
- your good friend (người bạn tốt của bạn)
III. CÁCH DÙNG TÍNH TỪ SỞ HỮU
Tính từ sở hữu được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm "thuộc về" ở đây phải được hiểu với nghĩa rất rộng.
Khi nói "my car" ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói "my uncle" thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.
Ví dụ:
He sees his grandmother. (Anh thăm bà của anh ta.)
He sees his grandparents. (Anh thăm ông bà của anh ta.)
He has lost his dog. (Anh ta lạc mất con chó của anh.)
He put on his hat and left the room. (Anh ta đội nón lên và rời phòng của anh.)
I have had my hair cut. (Tôi đi hớt tóc.)
She changed her mind. (Cô ta đổi ý.)