-
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
- Từ vựng: My new school
- Ngữ âm : /ʌ/ & /ɑː/
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
- Reading đọc hiểu: My new school
- Reading điền từ: My new school
- Listening: My new school
-
UNIT 2: MY HOUSE
- Từ vựng: My house
- Ngữ âm: Final sounds /s/ & /z/
- Ngữ pháp: Sở hữu cách
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
-
UNIT 3: MY FRIENDS
- Từ vựng: My friends (Phần 1)
- Từ vựng: My friends (Phần 2)
- Ngữ âm: Âm /p/ & /b/
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
-
UNIT 4: MY NEIGHBORHOOD
- Từ vựng: My neighbourhood (Phần 1)
- Từ vựng: My neighbourhood (Phần 2)
- Ngữ âm: /iː/ & /ɪ/
- Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
-
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM
- Từ vựng : Natural wonders of Vietnam
- Ngữ âm: /t/ & /d/
- Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "must"
-
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
- Từ vựng: Our Tet holiday
- Ngữ âm: /s/ & /ʃ/
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "should"
- Ngữ pháp: Some & Any
-
UNIT 7: TELEVISION
- Từ vựng: Television
- Ngữ âm: /ð/ & /θ/
- Ngữ pháp: Từ để hỏi
- Ngữ pháp: Liên từ
-
UNIT 8: SPORTS AND GAMES
- Từ vựng: Sports and games
- Ngữ âm: /e/ & /æ/
- Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn
- Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
-
UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
- Từ vựng: Cities of the world (phần 1)
- Từ vựng: Cities of the world (phần 2)
- Ngữ âm: /əʊ/ & /aʊ/
- Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
- Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
-
UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
- Từ vựng: Our houses in the future (phần 1)
- Từ vựng: Our houses in the future (phần 2)
- Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết
- Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Might"
-
UNIT 11: OUR GREENER WORLD
- Từ vựng: Our greener world
- Ngữ âm: Nhịp điệu trong lời nói
- Ngữ pháp: Mạo từ
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
-
UNIT 12: ROBOTS
- Từ vựng: Robots (Phần 1)
- Từ vựng: Robots (Phần 2)
- Ngữ âm: Tông giọng trong lời nói
- Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ ngắn
Từ vựng: Cities of the world (phần 2)
Sách kết nối tri thức với cuộc sống
127 lượt xem
127 lượt xem