Câu hỏi:
2 năm trước

What is the synonym of “devotion”?

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: a

contribution (n) sự cống hiến

work (n) công việc

achievement (n) thành tựu

wealth (n) sự giàu có

=> devotion = contribution

Hướng dẫn giải:

Kiến thức: Từ vựng (devotion (n) sự cống hiến)

Câu hỏi khác