Những câu hát châm biếm
I. Đôi nét về tác phẩm Những câu hát châm biếm
1. Giá trị nội dung
“Những câu hát châm biếm” đã thể hiện khá tập trung nét đặc sắc của nghệ thuật trào lộng dân gian Việt Nam. Những câu hát châm biếm ấy đã phơi bày các sự việc mâu thuẫn, phê phán thói hư, tật xấu của những hạng người và sự việc đáng cười trong xã hội
2. Giá trị nghệ thuật
- Thể thơ lục bát
- Sử dụng hình ảnh so sánh, ẩn dụ, tượng trưng
- Biện pháp nghệ thuật nói ngược, phóng đại
II. Phân tích tác phẩm
a) Dàn ý
I. Mở bài
- Giới thiệu về ca dao, dân ca (khái niệm, đặc trưng về nội dung và nghệ thuật,…)
- Giới thiệu về “Những câu hát châm biếm” (khái quát giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật,…)
II. Thân bài
1.Bài 1 – Dàn ý mẫu số 1
- “Giới thiệu” chân dung nhân vật “chú tôi”:
+ Hay tửu hay tăm: nghiện rượu
+ Hay nước chè đặc: nghiện chè
+ Hay nằm ngủ trưa: lười biếng
+ Ngày thì ước những ngày mưa, đêm thì ước những đêm thừa trống canh: lười lao động, thích ăn chơi, hưởng thụ
- Hình ảnh đối lập với hình ảnh “chú tôi”
+ Cái cò lặn lội bờ ao: sự vất vả, cơ cực, lam lũ của người cháu
+ Cô yếm đào: người con gái xinh đẹp, giỏi giang
⇒ Dùng hình ảnh nói ngược và phép đối lập, bài ca dao chế giễu những người nghiện ngập rượu chè, lười biếng, thích hưởng thụ trong xã hội
Bài 1 – Dàn ý mẫu số 2
"Cái cò lặn lội bờ ao
Hỡi cô yếm đào lấy chú tôi chăng?
Chú tôi hay tửu hay tăm,
Hay nước chè đặc, hay nằm ngủ trưa.
Ngày thì ước những ngày mưa,
Đêm thì ước những đêm thừa trống canh"
- Hình ảnh người cháu: được ẩn dụ bởi hình ảnh "cái cò" - đang phải lặn lội, vất vả làm việc.
- Hình ảnh người được cầu hôn: "cô yếm đào" - hình ảnh ẩn dụ chỉ người con gái xinh đẹp, đang độ tuổi xuân thì, gia đình có điều kiện khá giả.
- Hình ảnh người chú được giới thiệu:
"hay tửu hay tăm" - chỉ người có thói nghiện rượu, thường hay nhậu nhẹt, say sưa chè chén suốt ngày
"hay nước chè đặc" - chỉ người thích ngồi buôn chuyện, lê la khắp chốn mà là nước chè đặc thì thời gian ngồi như vậy sẽ rất lâu - chỉ những kẻ ăn không ngồi rồi, không có công việc
"hay nằm ngủ trưa" - người nông dân lao động ngày xưa thường không có khái niệm ngủ trưa, họ chỉ ngồi nghỉ một lát rồi lại làm việc - kẻ ngủ trưa chỉ kẻ lười biếng
"ngày thì ước mưa", "đêm thì ước thừa trống canh" - muốn ban ngày trời mưa để không phải đi làm, muốn ban đêm thừa trống canh (có thêm thời gian) để được ngủ nhiều hơn - người lười biếng lại tham lam, nhác nhớn.
→ Người chú hội tụ đủ mọi thói hư tật xấu của con người và không hề có một ưu điểm nào cả.
→ Đặc biệt từ "hay" được sử dụng như một tính từ "cái hay, cái tốt, cái đẹp" - ở đây từ "hay" được sử dụng biện pháp nói ngược - đi cùng các thói hư tật xấu của người chú để thể hiện sự giễu cợt của người kể.
⇒ Xuất hiện các cặp hình ảnh tương phản:
Người cháu (chăm chỉ, vất vả làm việc) - người chú (có đủ mọi tật xấu: lười biếng, tham lam, nghiện rượu, chè...)
Người đàn ông muốn cưới (xấu nết đủ điều) - người con gái được hỏi (xinh đẹp, trẻ trung)
⇒ Việc sắp đặt tình huống có những hình ảnh tương phản rõ nét như vậy nhằm làm nổi bật lên những thói hư tật xấu đáng chê trách của con người
⇒ Đồng thời thể hiện thái độ giễu cợt, mỉa mai của người đời với những thói xấu ấy.
⇒ Qua đó, khuyên nhủ mọi người nên sống lành mạnh, chăm chỉ lao động tránh xa những thói hư tật xấu.
2. Bài 2 – Dàn ý mẫu số 1
- Lời của thầy bói - phán những chuyện hệ trọng trong cuộc đời một con người
+ Lời phán cụ thể, rõ ràng, chắc như đinh đóng cột những chuyện hiển nhiên của tạo hóa
+ Nói dựa, nói nước đôi
- Cách châm biếm, phên phán: dùng chính những lười lẽ của thầy bói để vạch trần bộ mặt lừa bịp, dối trá, gian xảo của hắn
⇒ Bài ca dao phê phán, châm biếm những kẻ hành nghề mê tín dị đoan lừa lọc người khác để kiếm tiền, cũng phê phán những người ít hiểu biết, nhẹ dạ cả tin, tin vào những điều phản khoa học.
Bài 2 – Dàn ý mẫu số 2
"Số cô chẳng giàu thì nghèo
Ngày ba mươi tết thịt treo trong nhà
Số cô có mẹ có cha
Mẹ cô đàn bà, cha cô đàn ông
Số cô có vợ có chồng,
Sinh con đầu lòng chẳng gái thì trai"
→ Bài ca dao là lời phán của một thầy bói dành cho cô gái:
- Nội dung xem bói rất đa dạng, đều là những vấn đề hệ trọng của cuộc sống mà ai cũng quan tâm:
Giàu nghèo
Xuất thân
Vợ chồng
Con cái
→ Thế nhưng, những lời phán của thầy lại mang tính nói dựa, nước đôi "chẳng - thì"
→ Những đáp án của thầy phán khó mà không đúng được - bởi đó là tất cả những khả năng có thể xảy ra trong cuộc sống:
Không giàu thì nghèo - đây là 2 trạng thái kinh tế cơ bản của mọi người
30 Tết thịt treo trong nhà - đây là một phong tục truyền thống của nước ta - dù giàu hay nghèo thì vào 30 Tết mọi người cũng cố mua một ít thịt để ăn
Có mẹ có cha - mọi người muốn được sinh ra đều phải có mẹ và có cha, đây là điều hiển nhiên
Sinh con chẳng gái thì trai - đây là 2 giới tính sinh học duy nhất có thể có
→ Như vậy, thầy phán rất hay, không thể sai được những cũng chẳng đúng được điều gì và không cung cấp được thông tin gì cho người đi xem bói cả.
→ Những điều thầy nói bất kì ai ngoài kia cũng có thể nói được
→ Bài ca dao đã nhại lại lời của ông thầy bói, dùng chiến thuật gậy ông đập lưng ông vô cùng thành công. Từ đó, bài ca dao thể hiện thái độ:
Chế giễu, mỉa mai những kẻ tự xưng là thầy bói - đó chỉ là một hình thức bịp bợm mà mọi người cần tránh.
Phê phán, lên án những kẻ lừa dối lòng tin của người khác để trục lợi cho mình
Cảnh tỉnh, mỉa mai những người thiếu hiểu biết, tin vào những lời lừa lọc của thầy bói.
Bài 3 – Dàn ý mẫu số 1
- Ý nghĩa tượng trưng của các con vật trong bài ca dao:
+ Con cò: người nông dân
+ Cà cuống: những kẻ có thế lực, tai to mặt lớn
+ Chim ri, chào mào: cai lệ, lính lệ
+ Chim chích: những anh mõ làng
⇒ Mỗi con vật tượng trưng cho một hạng người trong xã hội xưa, làm cho nội dung châm biếm, phê phán trở nên sâu sắc, kín đáo
- Khung cảnh đám ma như một đám rước hội, là dịp để mọi người đánh chén, tụ hội, chia chác om sòm
⇒ Cảnh tượng mang giá trị tố cáo
⇒ Bài ca phê phán thủ tục ma chay rườm rà, làm khổ thêm người nông dân trong xã hội cũ
Bài 3 – Dàn ý mẫu số 2
"Con cò chết rũ trên cây,
Cò con mở lịch xem ngày làm ma.
Cà cuống uống rượu la đà,
Chim ri ríu rít bò ra lấy phần.
Chào mào thì đánh trống quân,
Chim chích cởi trần, vác mõ đi rao"
- Mỗi con vật trong bài ca dao tượng trưng cho một tầng lớp người trong xã hội xưa:
Con cò - tượng trưng thân phận người nông dân, lao động bình thường trong xã hội
Cà cuống - tượng trưng những kẻ có chức, có vị thế trong xã hội
Chim ri, chào mào - tượng trưng cho cai lệ, lính lệ - những tay sai của kẻ có chức, có quyền trong xã hội
Chim chích - tượng trưng cho anh mõ chuyên đi thông báo các thông tin trong làng
→ Thế giới các loài vật được dùng để truyền tải câu chuyện của thế giới con người - qua đó thể hiện thái độ của nhân dân một cách kín đáo. Các loài vật được nhân hóa, thể hiện các hành động giống như lớp người mà chúng tượng trưng:
Cò con - tìm ngày để làm đám tang cho người thân đã qua đời của mình → Thực hiện một tục lệ có từ xưa của nhân dân ta
Cà cuống - uống rượu la đà → Những kẻ có vai vế trong làng được mời đến đám ma ăn uống, chè chén say sưa
Chim ri - ríu rít bò ra lấy phần → Từ láy "ríu rít" thể hiện sự vui vẻ, phấn khởi của những kẻ đến đám ma vì được ăn uống thỏa thuê.
Chào mào - đánh trống quân → Đóng vai trò như một nhạc công tạo nên không khí rộn ràng, ồn ã, góp vui cho bữa tiệc
Chim chích - vác mõ đi rao → Là người đưa tin, thông báo cho mọi người đến cùng ăn uống, chè chén
→ Tất cả các thành phần đến dự đám ma của con cò đều khiến cảm giác như đây là một bữa tiệc vui mừng - khi không có ai tỏ ra đau xót, thương tiếc cho sự ra đi ấy cả
→ Mọi người đến với mục đích là ăn uống, chè chén, vui chơi nhộn nhịp chứ không phải là chia buồn với khổ chủ
⇒ Từ đó, bài ca dao đã lên án, phê phán, châm chọc một hủ tục của người dân ngày xưa (làm đám mà để "khao" cả làng ăn uống, nhậu nhẹt khi có người mất) - và cần phải xóa bỏ hủ tục này càng sớm càng tốt.
Bài 4 – Dàn ý mẫu số 1
- Hình ảnh “cậu cai”:
+ Nón dấu lông gà; bộc lộ quyền lực
+ Ngón tay đeo nhẫn: tính cách phô trương, thích khoe mẽ
+ Bộ dạng thảm hại của cậu cai khi phải thuê mượn quần áo
⇒ Bức chân dung biếm họa của cậu cai: lố lăng, kệch cỡm, thích phô trương, không có quyền lực nhưng luôn cố làm “ra dáng” để lwuaf bịp mọi người
- Nghệ thuật châm biếm đặc sắc:
+ Gọi “câu cai” với mục đích châm biếm, chế giễu những tên cai lệ không có quyền lực
+ Dùng kiểu câu nêu “định nghĩa”, cũng như vài nét phác họa mỉa mai cậu cai xuất hiện như kẻ lố lăng, khoe mẽ, thảm hại
+ Nghệ thuật phóng đại ba: năm được một chuyến sai >< sự thuê mượn những thứ xoàng xĩnh như áo ngắn, quần dài
Bài 4 – Dàn ý mẫu số 2
"Cậu cai nón dấu lông gà,
Ngón tay đeo nhẫn gọi là cậu cai.
Ba năm được một chuyến sai,
Áo ngắn đi mượn, quần dài đi thuê"
- Cai lệ là một chức chỉ những tên tay sai của chính quyền Pháp thuộc ngày xưa → Chữ "cậu" ngày xưa dùng để gọi những vị thiếu gia, tú tài con nhà khá giả, có học hành, nay được đặt trước từ "cai" - một tên tay sai đã thể hiện thái độ mỉa mai, coi rẻ của người dân.
- Cậu cai ở đây cũng có những trang bị rất là oai phong, đường bệ để xứng với công việc của mình:
Nón dấu lông gà - chiếc mũ có dấu hiệu của người có vai vế, chức tước
Ngón tay đeo nhẫn - dấu hiệu của người có tiền của dư dả, đời sống giàu sang
- Thế nhưng một câu cai oai phong như thế lại:
"Ba năm được một chuyến sai" - gần như là thất nghiệp, không được trọng dụng, nhàn rỗi, không làm việc gì trong suốt 3 năm - nghệ thuật phóng đại, nói quá - làm bật lên sự bất tài, vô công rồi nghề của cậu cai.
"Áo ngắn đi mượn, quần dài đi thuê" - sử dụng biện pháp nói quá để thể hiện sự thiếu thốn của cậu cai - đồng thời thể hiện thói thích khoe mẽ, ham hư vinh của cậu - khi mà cố vay mượn để chắp vá.
⇒ Bức chân dung biếm họa của cậu cai: lố lăng, kệch cỡm, thích phô trương, không có quyền lực nhưng luôn cố làm “ra dáng” để lừa bịp mọi người
⇒ Thể hiện thái độ phê phán hạng người không có gì (tài năng, của cải, quyền lực) nhưng thích thể hiện, khoe mẽ với thái độ kệch cỡm trong xã hội.
III. Kết bài