Language focus - Unit 14 trang 159 Tiếng Anh 12

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation

Intonation (Ngữ điệu)

Practise reading the following sentences with the falling tune.

(Thực hành đọc các câu sau với ngữ điệu trầm.)

1. The World Wildlife Fund was established in 1961.

(Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới được thành lập năm 1961.)

2. A small country is equal to a large country in the UN.

(Một quốc gia nhỏ tương đương với một quốc gia lớn trong Liên Hợp Quốc.)

3. What does WHO stand for?

(WHO đứng ra làm gì?)

4. How many goals are set by the UN?

(Liên hợp quốc có bao nhiêu mục tiêu?)

5. What do you think of this situation?

(Bạn nghĩ gì về tình huống này?)

6. Don’t go away.

(Đừng biến mất.)

7. Come in and sit down.

(Đến và ngồi xuống.)

8. Hurry up. It’s late.

(Nhanh lên. Muộn rồi.)

Grammar 1

Exercise 1: Complete the sentences below, using the words from the box. Some words can be used more than once.

(Hoàn chỉnh những câu dưới đây, dừng từ trong khung. Một vài từ có thể dùng hơn một lần.)

fill in give up take off wash up go on look up put on turn on turn off

1. John got ill and had to………….smoking.

2. Please………………this form and post it.

3. It’s dark in here. Can I………….the lights?

4. Remember to……………your shoes when you are in a Japanese house.

5. Let me help you…………… .

6. You can………..the new words in the dictionary.

7. ……………..the lights when you are not using them.

8. Why do you have to……………the form?

9. He is too tired to…………working.

10. …………….your coat, it’s cold outside.

Phương pháp giải:

- fill in: điền vào

- give up: từ bỏ

- take off: cởi (quần áo)/ cất cánh (máy bay)

- wash up: giặt giũ

- go on: tiếp tục

- look up: tra cứu

- put on: mặc vào (quần áo)

- turn on: mở / bật

- turn off: tắt

Lời giải chi tiết:

1. give up 2. fill in 3. turn on 4. take off 5. wash up
6. look up 7. Turn off 8. fill in 9. go on 10. put on

1. John got ill and had to give up smoking.

(John bị ốm và phải bỏ hút thuốc.)

2. Please fill in this form and post it.

(Vui lòng điền vào biểu mẫu này và gửi đi.)

3. It’s dark in here. Can I turn on the lights?

(Ở đây tối quá. Tôi có thể bật đèn không?)

4. Remember to take off your shoes when you are in a Japanese house.

(Hãy nhớ cởi giày của bạn khi bạn ở trong một ngôi nhà Nhật Bản.)

5. Let me help you wash up.

(Để tôi giúp bạn rửa bát.)

6. You can look up the new words in the dictionary.

(Bạn có thể tra cứu những từ mới trong từ điển.)

7. Turn off the lights when you are not using them.

(Tắt đèn khi bạn không sử dụng chúng.)

8. Why do you have to fill in the form?

(Tại sao bạn phải điền vào mẫu?)

9. He is too tired to go on working.

(Anh ta quá mệt mỏi để làm việc.)

10. Put on your coat, it’s cold outside.

(Mặc áo khoác vào, ngoài trời đang lạnh đó.)

Grammar 2

Exercise 2: Complete the sentences below, using the right word from the box Some words can be used more than once.

(Hoàn chỉnh các câu dưới đây, dùng từ đúng trong khung. Một vài từ có thề được dùng hơn một lần.)

in on up down back up away in round out

1. The door opened and I went in.

(Cửa mở ra và tôi bước vào.)

2. I usually get………at six o’clock in the morning.

3. I’m bored. Shall we go …….this evening?

4. I heard a noise behind me and turned………, but there was nothing.

5. I can’t go………walking. Can we stop and have a short rest?

6. Hurry…………! The bus is coming.

7. I’m not feeling well. I’m going to lie………………for an hour.

8. “I need you. Don’t go……………..”

9. “Please come in and sit……………..”

10. John put………….his best clothes for the interview.

Lời giải chi tiết:

1. in 2. up 3. out 4. round 5. on
6. up 7. down 8. away 9. down 10. on

2. I usually get up at six o’clock in the morning.

(Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

3. I’m bored. Shall we go out this evening?

(Tôi chán. Chúng ta sẽ đi ra ngoài vào tối nay không?)

4. I heard a noise behind me and turned round, but there was nothing.

(Tôi nghe một tiếng ồn phía sau tôi và quay lại, nhưng không có gì.)

5. I can’t go on walking. Can we stop and have a short rest?

(Tôi không thể tiếp tục đi bộ nữa. Chúng ta có thể dừng lại và nghỉ ngơi không?)

6. Hurry up! The bus is coming.

(Nhanh lên! Xe buýt đang đến.)

7. I’m not feeling well. I’m going to lie down for an hour.

(Tôi không khỏe. Tôi sẽ nằm xuống khoảng một giờ.)

8. “I need you. Don’t go away.”

("Tôi cần bạn. Đừng bỏ đi.")

9. “Please come in and sit down .”

("Hãy đến và ngồi xuống.")

10. John put on his best clothes for the interview.

(John mặc quần áo đẹp nhất cho cuộc phỏng vấn.)

Grammar 3

Exercise 3: Replace the words in brackets in the following sentences with a suitable phrasal verb in the box. (Make any other necessary changes.)

(Thay thế những tử trong ngoặc ở những câu sau bằng một động từ kép thích hợp trong khung .Thực hiện những thay đổi cần thiết.)

turn up look after take after get over go off try out hold up

1. The trouble with Frank is that he never turns up on time for a meeting. (arrives)

(Vấn đề với Frank là anh ta không bao giờ đến đúng giờ cho một cuộc họp.)

2. John, could you…………my handbag while I go to the toilet? (take care of)

3. What a lovely baby! He certainly ……….his father, doesn’t he? (resembles)

4. My father still hasn’t really ……………the death of my mother. (recovered from)

5. Because of an accident, my train was………….for several hours. (delayed)

6. I'll be back in a minute, Jane. I just want to………my new tape recorder. (test)

7. The bomb…….....with a loud bang which could be heard all over. (exploded)

Phương pháp giải:

arrive = turn up: đến nơi

take care of = take care: chăm sóc

resemble = take after: trông giống nhau

recover from = get over: hồi phục/ vượt qua

delay = hold up: trì hoãn

test = try out: kiểm tra

explode = go off: nổ

Lời giải chi tiết:

1. turns up 2. look after 3. takes after 4. got over
5. held up 6. try out 7. went off

2. John, could you look after my handbag while I go to the toilet?

(John, bạn có trông chừng túi xách của tôi trong khi tôi đi vệ sinh được không?)

3. What a lovely baby! He certainly takes after his father, doesn’t he?

(Thật là một đứa trẻ đáng yêu! Chắc chắn thằng bé giống bố mình, đúng không?)

4. My father still hasn’t really got over the death of my mother.

(Cha tôi vẫn chưa vượt qua được nỗi đau mẹ tôi mất.)

5. Because of an accident, my train was held up for several hours.

(Vì một tai nạn, tàu của tôi đã bị giữ trong vài giờ.)

6. I'll be back in a minute, Jane. I just want to try out my new tape recorder.

(Tôi sẽ trở lại trong một phút, Jane. Tôi chỉ muốn thử máy ghi băng mới của tôi.)

7. The bomb went off with a loud bang which could be heard all over.

(Quả bom phát nổ với tiếng ồn lớn, có thể nghe được khắp nơi.)