Before
I. BEFORE YOU LISTEN (Trước khi nghe)
a. Work in pairs. Ask and answer the following questions.
( Lamd việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau.)
1. Look at the picture and say what sport it is. Do you like it? Why/Why not?
2. Can you guess what jobs the players of Vietnam's Women's Football team did after the 22nd SEA Games?
b. Listen and read
(Nghe và đọc)
odd /ɒd/
tempting /ˈtemptɪŋ/
deal /diːl/
proposal /prəˈpəʊzl/
milkmaid /ˈmɪlkmeɪd/
clear /klɪə(r)/
employee /ɪmˈplɔɪiː/
podium /ˈpəʊdiəm/
Lời giải chi tiết:
a.
1. It's pole vaulting. I don't like it because it’s hard to practise and I, myself, is not strong enough for this sport.
Tạm dịch: Nhìn vào bức tranh và nói nó là môn thể thao gì. Bạn có thích nó không? Tại sao/ tại sao không?
=> Đó là môn nhảy sào. Tôi không thích nó bởi vì thật khó để thực hành và tôi, bản thân tôi, không đủ mạnh để chơi thể thao này.
2. As I know, most of the players of Vietnamese Women's Football team, after the SEA Games, have to look for a job to make ends meet, because they will become jobless.
Tạm dịch: Bạn có thể đoán được các cầu thủ của Đội bóng đá nữ Việt Nam đã làm những gì sau trận SEA Games 22 lần thứ 22?
=> Như tôi biết, hầu hết các cầu thủ của Đội bóng đá nữ Việt Nam, sau SEA Games, đều phải tìm kiếm một công việc kiếm sống, bởi vì họ sẽ thất nghiệp.
Task 1
II. WHILE YOU LISTEN (Trong khi nghe)
Listen to the first newspaper article about Amnat, the winner in the 22nd Southeast Asian Games Pole Vaulting competition, and answer the questions.
(Nghe bài báo thứ nhất về Amnat, người đoạt giải nhảy sào Đông Nam Á Vận Hội lần 22, và trả lời các câu hỏi.)
Questions
1. How many gold medals did Aranat win in the Pole Vaulting competition?
2. Where does he come from?
3. How many metres did he clear?
4. Did he break the SEA Games record?
Lời giải chi tiết:
1. He won one.
Audio: “Only Amnat won a gold in the Southeast Asian Games Pole Vaulting yesterday.”
Tạm dịch: Aranat giành được Có bao nhiêu huy chương trong cuộc thi nhảy sào?
=> Anh ấy đã thắng một.
2. He came from Thailand.
Audio: “Amnat was among the Thai athletes who won..”
Tạm dịch: Anh ta đến từ đâu?
=> Anh ấy đến từ Thái Lan.
3. He cleared 4.8 metres.
Audio: “He won the gold in the Pole Vaulting Final after clearing 4,80m.”
Tạm dịch: Anh đã nhảy cao bao nhiêu mét?
=> Anh đã nhảy cao 4.8 mét.
4. No, he didn’t. His points were still below the SEA Games record of 5,05 m.
Audio: “..., but his points were still below the SEA Games record of 5,05 m.”
Tạm dịch: Có phải anh ấy đã phá kỷ lục SEA Games?
=> Không. Điểm của anh ta vẫn thấp hơn kỉ lục SEA GAMES là 5,05m.
❖ Tapescript
Only Amnat won a gold in the Southeast Asian Games Pole Vaulting yesterday. Nobody else could clear the bar. While he was the only one who stood alone on the podium. Amnat was among the Thai athletes who won 10 gold medals in early events yesterday. He won the gold in the Pole Vaulting Final after clearing 4,80m. Meanwhile four other pole-vaulters missed their tries at the heights ranging from4,44 m to 4,80m. Arrmat has proved a lonely winner in this event, but his points were still below the SEA Games record of 5,05 m.
Tạm dịch:
Chỉ có Amnat đã giành được một huy chương vàng tại Thế Vận hội Đông Nam Á nội dung nhảy sào ngày hôm qua. Không ai có thể bay qua được xà ngang. Trong khi anh là người duy nhất đứng một mình trên bục vinh quang. Amnat là một trong những vận động viên Thái Lan giành được 10 huy chương vàng trong các sự kiện trước đó ngày hôm qua. Anh đã giành được huy chương vàng trong trận chung kết nhảy sào sau khi bay qua 4,80m. Trong khi đó, bốn vận động viên nhảy sào khác đã lỡ mất nỗ lực của họ ở các độ cao từ 4,44 m đến 4,80 m. Amnat đã chứng tỏ là một người chiến thắng duy nhất trong sự kiện này, nhưng điểm của anh vẫn dưới kỷ lục của SEA Games 5,05 m.
Task 2
Task 2: Listen to the second newspaper article about the players of Vietnam’s Women’s Football team and decide whether the statements are true (T) ot false (F).
(Nghe bài báo thứ hai về các cầu thủ của đội bóng đá nữ Việt Nam và quyết định những câu nói đúng (T) hay sai (F).)
Lời giải chi tiết:
1. Vinamilk has offered jobs to 27 members of Vietnam’s Women’s Football team.
Tạm dịch: Vinamilk đã mang lại việc làm cho 27 thành viên của đội bóng đá nữ Việt Nam.
=> True
Audio: “The Vietnamese Milk Company (Vinamilk) has offered jobs to the 27 members of Vietnamese Women's Football Team”
2. The players will certainly work as milkmaids when they stop playing football.
Tạm dịch: Các cầu thủ chắc chắn sẽ làm việc như những cô gái vắt sữa bò khi họ ngừng chơi bóng đá.
=> False (perhaps)
Audio: “Perhaps they are going to be milkmaids when they retire.”
3. Most of them will be jobless when the Games are over.
Tạm dịch: Hầu hết trong số họ sẽ thất nghiệp khi Thế vận hội kết thúc.
=> True
Audio: “because the majority of the footballers will become unemployed when the Games are over.”
4. The new employees will be trained right after the deal is signed.
Tạm dịch: Nhân viên mới sẽ được đào tạo ngay sau khi thỏa thuận được ký.
=> True
Audio: “Vinamilk has promised to train their new employees as soon as the deal is signed.”
5. The team's goalkeeper hopes to open a restaurant.
Tạm dịch: Thủ môn của đội bóng hy vọng mở một nhà hàng.
=> False (run a cafe)
Audio: “The goalkeeper of Vietnamese Women’s Football Team is dreaming to run a café”
❖ Tapescript
The Vietnamese Milk Company (Vinamilk) has offered jobs to the 27 members of Vietnamese Women's Football Team after they won the Games’ record title . Perhaps they are going to be milkmaids when they retire. It is not an odd proposal because the majority of the footballers will become unemployed when the Games are over. And they now have to struggle to make ends meet. Vinamilk has promised to train their new employees as soon as the deal is signed. The goalkeeper of the Vietnamese Women’s Football Team is dreaming to run a café after doctors have said her injuries would stop her from playing ever again. At the moment, she is short of money, so the Vinamilk offer looks tempting to her.
Tạm dịch:
Công ty sữa Việt Nam (Vinamilk) đã cung cấp việc làm cho 27 thành viên của Đội bóng đá nữ Việt Nam sau khi họ giành được danh hiệu vô địch Thế vận hội. Có lẽ họ sẽ là những người vắt sữa khi họ nghỉ hưu. Đây không phải là một đề nghị kỳ quặc bởi vì phần lớn các cầu thủ sẽ thất nghiệp khi trận đấu kết thúc. Và bây giờ họ phải đấu tranh để sinh sống. Vinamilk đã hứa sẽ đào tạo nhân viên mới ngay sau khi thỏa thuận được ký kết. Thủ môn của đội Bóng đá nữ Việt Nam đang mơ ước quản lý một quán cà phê sau khi các bác sĩ nói rằng những chấn thương của cô sẽ khiến cô không còn chơi bóng nữa. Hiện tại, cô ấy thiếu tiền, vì vậy đề xuất của Vinamilk dường như đang rất hấp dẫn với cô ấy.
After
III. AFTER YOU LISTEN
Work in groups. Discuss the following question: Which Vietnamese foolballer(s) do you like best? Why?
(Làm việc từng nhóm. Thảo luận câu hỏi sau: Em thích (những) cầu thủ bóng đá Việt Nam nào nhất? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
A: Do you like football?
B: Yes. It’s my favourite sport.
A: I see. Which Vietnamese footballer do you like best?
B: Former or current footballer?
A: Either of them. ,
B: Well. I like Le Huynh Duc most. I think you also like him.
A: Why do you like him?
B: OK. In my opinion, he was a foolballer. He played not only very skilfully but also fairly. In a game, he played in tile team-spirit. Rarely did he show his individual fame or victory. Due to his character, he has won every football enthusiats’ heart.
Tạm dịch:
A: Bạn có thích bóng đá?
B: Vâng. Đó là môn thể thao yêu thích của tôi.
A: Tôi biết rồi. Bạn thích cầu thủ Việt Nam nào nhất?
B: Bóng đá trước đây hay hiện tại?
A: Cả hai.
B: Vâng. Tôi thích Lê Huỳnh Đức nhất. Tôi nghĩ bạn cũng thích anh ấy.
A: Tại sao bạn lại thích anh ấy?
B: À. Theo tôi, anh ấy là một cầu thủ. Anh ấy chơi không chỉ rất khéo léo mà còn khá công bằng. Trong một trận đấu, anh chơi trong tinh thần đồng đội. Hiếm khi anh khoe khoang sự nổi tiếng cá nhân hoặc chiến thắng của mình. Do tính cách của mình, anh đã giành được tình cảm của những người yêu thể thao.