Reading - Unit 2 trang 20 Tiếng Anh 12

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Before

BEFORE YOU READ

Work in pairs. Discuss the question: Which of the following factors is the most important for a happy life? Why?

(Thảo luận câu hỏi: Những yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cho cuộc sống hạnh phúc? Tại sao?)

- love (tình yêu)

- money (tiền bạc)

- parents’ approval (sự tán thành của cha mẹ)

- a nice house / flat (1 căn nhà/căn hộ đẹp)

- a good job (1 công việc tốt)

- good health (sức khỏe tốt)

Lời giải chi tiết:

A: Which of the above factors is the most important for a happy life?

(Những yếu tố trên là điều quan trọng nhất cho một cuộc sống hạnh phúc?)

B: In my opinion, love, good health and a good job are the most important For a happy life.

(Theo tôi, tình yêu, sức khoẻ và công việc tốt là quan trọng nhất Đối với cuộc sống hạnh phúc.)

A: Why?

(Tại sao?)

B: As we know, love, especially the true love, is an essential factor for a marriage life. Someone compares love with light or water to life. Indeed, with love we can suffer the hardship, sufferings or misfortunes of life. And there’s an important aspect of love: forgiveness. We can say love and forgiveness arc two inseparable qualities.

(Như chúng ta biết, tình yêu, espcciallv tình yêu đích thực, là một yếu tố thiết yếu cho cuộc sống hôn nhân. Ai đó so sánh tình yêu với ánh sáng hoặc nước cho cuộc sống. Thật vậy, với tình yêu, chúng ta có thể chịu đựng những khó khăn, đau khổ hoặc những điều không may mắn trong cuộc sống. Và có một khía cạnh quan trọng của tình yêu: tha thứ. Chúng ta có thể nói tình yêu và sự tha thứ là hai phẩm chất không thể tách rời.)

A: What about good health? Is it also indispensable too?

(Còn sức khoẻ thì sao? Nó cũng không thể thay thế được?)

B: Sure. Imagine! Can you work or live a happy life if you are in ill health?

(Chắc chắn. Hãy tưởng tượng! Bạn có thể làm việc hoặc sống một cuộc sống hạnh phúc nếu bạn bị bệnh?)

A: Absolutely no.

(Hoàn toàn không.)

B: And a good job can provide you with money enough for your life and your family because money is a means

of comfort.

(Và một công việc tốt có thể cung cấp cho bạn cnoush tiền cho cuộc sống của bạn và gia đình của bạn, bởi vì tiền là một phương tiện của sự thoải mái.)

A: OK. I quite agree with you.

(Ừm. Tôi khá là đồng ý với bạn.)

While Passage

WHILE YOU READ

Read the text and do the tasks that follow.

(Đọc bài đọc và làm những bài tập kèm theo.)

Traditionally, Americans and Asians have very different ideas about love and marriage. Americans believe in “romantic” marriage - a boy and a girl are attracted to each other, fall in love, and decide to marry each other. Asians, on the other hand, believe in “contractual” marriage - the parents of the bride and the groom decide on the marriage; and love - if it ever develops - is supposed to follow marriage, not precede it.

To show the differences, a survey was conducted among American, Chinese and Indian students to determine their attitudes toward love and marriage. Below is a summary of each group’s responses to the four key values.

Physical attractiveness: The Americans are much more concerned than the Indians and the Chinese with physical attractiveness when choosing a wife or a husband. They also agree that a wife should maintain her beauty and appearance after marriage.

Confiding: Few Asian students agree with the American students’ view that wives and husbands share all thoughts. In fact, a majority of Indians and Chinese think it is better and wiser for a couple not to share certain thoughts. A large number of Indian men agree that it is unwise to confide in their wives.

Partnership of equals: The majority of Asian students reject the American view that marriage is a partnership of equals. Many Indian students agree that a woman has to sacrifice more in a marriage than a man.

Trust built on love: Significantly, more Asian students than American students agree that a husband is obliged to tell his wife where he has been if he comes home late. The Asian wife can demand a record of her husband’s activities. The American wife, however, trusts her husband to do the right thing because he loves her not because he has to.

The comparison of the four values suggests that young Asians are not as romantic as their American counterparts.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Theo truyền thống người Mĩ và người Á châu có những ý tưởng rất khác nhau về tình yêu và hôn nhân. Người Mĩ tin ở hôn nhân "lãng mạn” - một cậu trai và một cô gái cảm thấy thích nhau, yêu nhau và quyết định cưới nhau. Trái lại, ngườỉ Á châu tin ở hôn nhân “có tính giao ước" - cha mẹ của cô dâu và của chú rể quyết định việc hôn nhân; và tình yêu - nếu có phát triển - được nghĩ là sự tiếp nối hôn nhân, chớ không có trước nó.

Để chứng tỏ những sự khác biệt một cuộc khảo sát được tiến hành giữa các sinh viên Mĩ, Trung Quốc và Ấn để quyết định thái dộ của họ đối với tình yêu và hôn nhân. Sau đây là bản tóm tắt các câu hỏi của mỗi nhóm cho bốn ý tưởng quan trọng.

Nét hấp dãn về ngoại hình: Sinh viên Mĩ quan tâm nhiều về nét hấp dẫn thể chất hơn sinh viên Ân và Trung Quốc khi họ chọn vợ hay chồng. Họ cũng đồng ý rằng người vợ nên giữ vẻ đẹp và ngoại hình của mình sau hôn nhân.

Chia sẻ: Ít sinh viên Á châu đồng ý quan điểm của sinh viên Mĩ rằng vợ và chồng nên chia sẻ mọi ý nghĩ với nhau. Thực vậy, đa số sinh viên Ân và Trung Quốc thực sự nghĩ rằng không thảo luận một số vấn đề, chia sẻ một số ý tưởng nào đó là tốt và khôn ngoan hơn. Đặc biệt rất nhiều người Ấn đồng ý rằng giãi bày tâm sự với vợ là không khôn ngoan.

Mối tương quan của người ngang hàng: Đa số sinh viên Á châu bác bỏ quan điểm của người Mĩ hôn nhân là mối tương quan giữa những người ngang hàng với nhau, không đòi hỏi ít hay nhiều hơn ở nhau. Đa số sinh viên Ân đồng ý rằng trong hôn nhân đàn bà phải hi sinh nhiều hơn đàn ông.

Tín nhiệm xây dựng trên tình yêu: Đáng chú ý, nhiều sinh viên châu Á hơn sinh viên Mĩ đồng ý rằng người chồng bắt buộc nói cho vợ nơi anh ta đã đi nếu anh về nhà muộn. Người vợ Á châu có thể yêu cầu báo cáo những hoạt động của chồng. Người vợ Mĩ, chẳng hạn, tin chồng mình làm điều đúng vì anh yêu cô chứ không vì anh bắt buộc phải làm.

Sự so sánh bốn ý tưởng về tính lãng mạn cho thấy người trẻ châu Á không lãng mạn bằng người Mĩ đồng trang lứa.

While Task 1

Task 1: Explain the meaning of the italicized words/phrases in the following sentences.

(Giải thich nghĩa của những từ/cụm từ in nghiêng ở những câu sau.)

1. Love is supposed to follow marriage, not precede it.

(Tình yêu được cho là làm theo hôn nhân, không xảy ra trước nó.)

2. A survey was made to determine their attitudes toward love and marriage.

(Một cuộc khảo sát đã được thực hiện để xác định thái độ của họ đối với tình yêu và hôn nhân.)

3.They agree that it is unwise to confide in their wives.

(Họ đồng ý rằng không khôn ngoan phải tin tưởng vợ mình.)

4. An Indian woman has to sacrifice more in a marriage than a man.

(Phụ nữ Ấn Độ phải hy sinh nhiều hơn trong hôn nhân hơn đàn ông.)

5. A husband is obliged to tell his wife where he has been.

(Một người chồng có nghĩa vụ phải nói cho vợ mình biết mình đã ở đâu.)

Lời giải chi tiết:

1. precede (v) = happen or exist before: xảy ra trước

2. determine (v) = find out: xác định

3. confide (v) = tell someone about something very private or secret: tiết lộ

4. sacrifice (v) = willingly stop having something you want: hi sinh

5. obliged (V-ed)= having a duty to do something: bắt buộc

While Task 2

Task 2: Answer the following questions.

(Trả lời các câu hỏi sau.)

1. What are the four key values in the survey?

(Bốn giá trị chính trong cuộc khảo sát là gì?)

2. Who are much more concerned with physical attractiveness when choosing a wife or a husband, the young Americans or the young Asians?

(Người nào quan tâm nhiều hơn tới sự hấp dẫn về thể chất khi lựa chọn vợ hay chồng, thanh niên Mỹ hay Châu Á?)

3. What are the Indian students’ attitudes on a partnership of equals?

(Thái độ của sinh viên Ấn Độ về quan hệ đối tác bằng nhau?)

4. Why does the American wife trust her husband to do the right thing?

(Tại sao những người vợ ở Mỹ lại tin tưởng vào chồng mình làm điều đúng?)

5. What is the main finding of the survey?

(Phát hiện chính của cuộc điều tra này là gì?)

Lời giải chi tiết:

1. They are “trust built on love, physical attractiveness, confiding and partnership of equals.”

(Đó là "niềm tin xây dựng trên tình yêu, sức hấp dẫn về thể chất, sự tin tưởng và đối tác bằng nhau.")

Thông tin: Câu đầu tiên của đoạn 3,4,5,6.

2. The Americans are much more concerned with it than the Indians and the Chinese when choosing a wife or a husband.

(Người Mỹ quan tâm nhiều hơn đến sự hấp dẫn về thể chất hơn người Ấn Độ và người Hoa khi lựa chọn vợ hoặc một người chồng.)

Thông tin: Đoạn 3 “The Americans are much more concerned than the Indians and the Chinese with physical attractiveness when choosing a wife or a husband.”

3. The Indian students agree that a woman has to sacrifice more in a marriage than a man.

(Các sinh viên Ấn Độ đồng ý rằng một phụ nữ đã hy sinh nhiều hơn trong hôn nhân hơn là một người đàn ông.)

Thông tin: Đoạn 5: “Partnership of equals: The majority of Asian students reject the American view that marriage is a partnership of equals. Many Indian students agree that a woman has to sacrifice more in a marriage than a man.

4. The American wife trusts her husband to do the right thing because he loves her not because he has to.

(Người vợ Mỹ tin tưởng vào chồng mình làm điều đúng vì anh ấy yêu cô ấy không phải vì anh ta bị bắt buộc phải làm điều đó.)

Thông tin: Đoạn 6 “The American wife, however, trusts her husband to do the right thing because he loves her not because he has to.”

5. The main finding of the survey is young Asians are not as romantic as their American counterparts.

(Phát hiện chính của cuộc khảo sát này là những người châu Á trẻ tuổi không lãng mạn như những người Mỹ.)

Thông tin: Đoạn cuối “The comparison of the four values suggests that young Asians are not as romantic as their American counterparts.”

After

AFTER YOU READ

Work in groups. Discuss the question: “What are the differences between a traditional Vietnamese family and a modern Vietnamese family?”

(Làm việc từng nhóm. Thảo luận câu hỏi:" Sự khác biệt giữa gia đình Việt Nam truyền thống và gia đình Việt Nam hiện đại?”)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A: I see the traditional Vietnamese family as well as family life is changing a lot. A modern Vietnamese family is quite different from the traditional one.

(Tôi thấy gia đình Việt Nam truyền thống cũng như đời sống gia đình đang thay đổi rất nhiều. Một gia đìnhViệt Nam hiện đại khác hẳn với một gia đình truyền thống.)

B: That’s right. First, in my opinion, it's the size. A traditional family was usually an extended family, that is more than one generation living together under one roof.

(Đúng vậy. Thứ nhất, theo ý kiến của tôi, đó là kích cỡ. Một gia đình truyền thống thường là một gia đình mở rộng, có nhiều hơn một thế hệ cùng chung sống dưới một mái nhà.)

C: But now a modern family is usually a nuclear family, consisting of only parents and their children.

(Nhưng bây giờ một gia đình hiện đại thường là một gia đình hạt nhân, bao gồm chỉ có cha mẹ và con cái của họ.)

D: OK. And the key fact we should mention is the number of children. A traditional family was usually a large one, with more than three. In some families, people could find the number of children up to ten or even more. On the contrary, a modem family, especially families in big cities, has only one or two children at most.

(OK. Và thực tế chính mà chúng ta cần đề cập đến là số trẻ em. Một gia đình truyền thống thường là một gia đình lớn, với hơn ba người. Ở một số gia đình, con người có thể tìm thấy số trẻ em lên đến mười hoặc thậm chí nhiều hơn. Ngược lại, một gia đình modem, đặc biệt là các gia đình ở các thành phố lớn, chỉ có một hoặc hai trẻ em nhiều nhất.)

A: Next, in a traditional family, the father takes all responsibilities for the family. In other words, father works and earns money to support the whole family. The woman’s tasks are confined within the family: bearing children and doing all the housework.

(Tiếp theo, trong một gia đình truyền thống, người cha đảm nhiệm mọi trách nhiệm cho gia đình. Nói cách khác, cha làm việc và kiếm tiền để nuôi sống cả gia đình. Các nhiệm vụ của người phụ nữ bị hạn chế trong gia đình: sinh con và làm tất cả các công việc nhà.)

B: Now in a modern family, both husband and wife have to work to support the family.

(Bây giờ trong một gia đình hiện đại, cả hai vợ chồng đều phải làm việc để hỗ trợ gia đình.)

C: And what’s more husband and wife should share household work together.

(Và chồng và vợ nên chia sẻ công việc gia đình với nhau nhiều hơn.)

D: That's the interesting idea about the modern family: everyone in a family has his / her own responsibility to do, that is he / she should take part in the maintenance or the building of the family's happiness.

(Đó là ý tưởng thú vị về gia đình hiện đại: mọi người trong gia đình có trách nhiệm riêng của mình để làm, đó là anh / cô ấy nên tham gia bảo đảm hoặc xây dựng hạnh phúc của gia đình.)

A: OK. The husband and the wife must have the partnership of equals in the family: no one is superior to the other. Both have their corresponding responsibilities for his /her own.

(OK. Người chồng và người vợ phải có quan hệ đối tác bằng nhau trong gia đình: không ai vượt trội hơn người kia. Cả hai đều có những trách nhiệm tương ứng với mình.)