Pronunciation
Practise reading the following sentences with the rising tune.
(Thực hành đọc các câu sau đây với ngữ điệu lên giọng.)
1. Did you have a good holiday?
(Bạn đã có một kỳ nghỉ vui không?)
2. Must you go now?
(Bạn phải đi bây giờ à?)
3. Shall I bring some sandwiches for you, too?
(Tôi cũng mang theo bánh sandwich cho bạn nhé?)
4. Can I go with you, Jack?
(Tôi có thể đi cùng với bạn không, Jack?)
5. Have your parents been to Britain, Jo?
(Cha mẹ của bạn đã đến Anh à, Jo?)
Work in pairs. Practise reading these conversations.
(Làm việc theo cặp. Thực hành đọc các cuộc hội thoại.)
1. Mr. Wise: Were there any letters this morning? (Sáng nay có thư không?)
Miss Roke: No. (Không.)
Mr. Wise: That's odd.... Oh, before I forget... have you heard the news?
(Thật kì lạ... Ồ, trước khi tôi quên ... cố có nghe tin gì không?)
Miss Roke: No? (Không ạ?)
Mr. Wise: Miss Robert is getting married. Are you thinking of getting married, Miss Roke?
(Cô Robert sắp kết hôn. Cô có đang nghĩ đến việc kết hôn không, cô Roke?)
Miss Roke: No. (Không ạ.)
2. Father: Are you drunk, David? (Con say rượu à, David?)
David: No, I'm not. (Không, con không ạ.)
Father: Did you wash your face this morning, David? (Con đã rửa mặt sáng nay chứ?)
David: Yes, I did. (Vâng, con rửa rồi.)
Father: Have you completed your essay? (Con đã hoàn thành bài luận chưa?)
David: No, sorry Dad. I haven't. (Chưa ạ, con xin lỗi bố. Con chưa.)
Grammar 1
Grammar
Exercise 1: Choose one of the following verbs (in the correct form) + the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn một trong những động từ sau (ở dạng đúng) + giới từ đúng để hoàn chỉnh các câu.)
explain invite laugh listen point glance speak throw stare write |
Examples:
- I look stupid with this haircut. Everybody will laugh at me.
(Tôi nhìn ngớ ngẩn với kiểu tóc này. Mọi người sẽ cười tôi.)
- I don’t understand what this means. Can you explain it to me?
(Tôi không hiểu điều này có ý nghĩa gì. Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi không?)
1. I…………..my watch to see what the time was.
2. We’ve been………..the party but unfortunately we can’t go.
3. Please………me! I’ve got something important to tell you.
4. Don’t………stones…………..the birds. That’s prohibited.
5. The woman sitting opposite me on the train kept………..me.
6. Sally and Kevin had an argument and now they’re not………..one another.
7. I……….Joanna last week but she hasn’t replied to my letter yet.
8. Be careful with those scissors! Don’t ……….them…………me!
Lời giải chi tiết:
1. glance at | 2. invited to | 3. listen to | 4. throw at |
5. starting at | 6. speaking to | 7. wrote to | 8. point at |
1. I glance at my watch to see what the time was.
(Tôi nhìn lướt qua đồng hồ của tôi để xem mấy giờ.)
2. We’ve been invited to the party but unfortunately we can’t go.
(Chúng tôi đã được mời dự tiệc nhưng tiếc là chúng tôi không thể đi được.)
3. Please listen to me! I’ve got something important to tell you.
(Hãy lắng nghe tôi! Tôi có một điều quan trọng để nói với bạn.)
4. Don’t throw stones at the birds. That’s prohibited.
(Đừng ném đá vào chim. Điều đó bị cấm.)
5. The woman sitting opposite me on the train kept starting at me.
(Người phụ nữ ngồi đối diện tôi trên tàu vẫn cứ nhìn chằm chằm vào tôi.)
6. Sally and Kevin had an argument and now they’re not speaking to one another.
(Sally và Kevin đã cãi nhau và bây giờ họ không nói chuyện với nhau.)
7. I wrote to Joanna last week but she hasn’t replied to my letter yet.
(Tôi đã viết cho Joanna tuần trước nhưng cô ấy vẫn chưa trả lời thư của tôi.)
8. Be careful with those scissors! Don’t point them at me!
(Hãy cẩn thận với những cái kéo! Đừng chỉ chúng vào tôi!)
Grammar 2
Exercise 2: Fill in each of the blanks with an appropriate preposition if necessary.
(Điền mỗi chỗ trống với giới từ thích hợp nếu cần thiết.)
Example: I'm not going out yet. I'm waiting for the rain to stop.
(Tôi chưa định ra ngoài. Tôi đang chờ hết mưa.)
1. You’re always asking me………… money. Ask somebody else for a change.
2. I’ve applied ……………..a job at the factory. I don’t know if I'll get it.
3. If I want a job at the factory, who do I apply……………….?
4. I’ve searched everywhere…………John but I haven’t been able to find him.
5. I don't want to talk ……………what happened last night. Let’s forget it.
6. I don’t want to discuss …………….what happened last night. Let’s forget it.
7. We had an interesting discussion………..the problem but we didn’t reach a decision.
8. Keith and Sonia are touring Europe. They’re in Rome at the moment, but tomorrow they leave …………. Venice
9. The roof of the house is in very bad condition. I think we ought to do something………it.
10. We waited I……….. Jim for half an hour but he never came.
Lời giải chi tiết:
1. for | 2. for | 3. to | 4. for | 5. about |
6. on | 7. about | 8. for | 9. for | 10. for |
1. You’re always asking me for money. Ask somebody else for a change.
(Bạn luôn mượn tiền tôi. Xin người khác đi.)
2. I’ve applied for a job at the factory. I don’t know if I'll get it.
(Tôi đã nộp đơn xin làm việc tại nhà máy. Tôi không biết tôi sẽ nhận được nó hay không.)
3. If I want a job at the factory, who do I apply to?
(Nếu tôi muốn có một công việc tại nhà máy, tôi sẽ nộp đơn cho ai.)
4. I’ve searched everywhere for John but I haven’t been able to find him.
(Tôi đã tìm kiếm John khắp nơi nhưng tôi đã không thể tìm thấy anh ta.)
5. I don't want to talk about what happened last night. Let’s forget it.
(Tôi không muốn nói về những gì xảy ra đêm qua. Hãy quên nó đi.)
6. I don’t want to discuss on what happened last night. Let’s forget it.
(Tôi không muốn thảo luận về những gì xảy ra đêm qua. Hãy quên nó đi.)
7. We had an interesting discussion about the problem but we didn’t reach a decision.
(Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận thú vị về vấn đề này nhưng chúng tôi đã không đưa ra quyết định.)
8. Keith and Sonia are touring Europe. They’re in Rome at the moment, but tomorrow they leave for Venice.
(Keith và Sonia đang lưu diễn châu Âu. Họ đang ở Rôma vào lúc này, nhưng ngày mai họ đến Venice.)
9. The roof of the house is in very bad condition. I think we ought to do something for it.
(Mái nhà trong tình trạng rất xấu. Tôi nghĩ chúng ta nên làm gì đó.)
10. We waited for Jim for half an hour but he never came.
(Chúng tôi đợi Jim khoảng nửa giờ nhưng anh ấy không bao giờ đến.)