Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: c
missed (v): lỡ lost (v): mất
avoided (v): tránh escaped (v):trốn thoát
It is easy to set about it in a disorganised way and (28) yourself many problems which could have been (29) avoid with a little forward planning.
Tạm dịch: …gây ra cho chính bản thân bạn rất nhiều vấn đề mà có thể tránh được trong các kế hoạch sắp tới.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Từ vựng