1. The present perfect and the present perfect continuous
(Thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)
- Sự khác nhau giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành) S + have/has Ved/V3 | Present perfect continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) S + have/has been V-ing |
- tập trung vào kết quả của hành động hoặc sự việc Ví dụ: Look at the flowers I have planted. (Hãy xem những bông hoa mà tôi đã trồng này.) | - tập trung vào hành động hoặc sự việc có thể hoặc không thể hoàn thành. Ví dụ: I have been shopping all afternoon. (Tôi đã đi mua sắm cả buổi chiều.) |
- nói về số lần mà chúng ta đã làm việc gì đó Ví dụ: We have written five essays this term. (Học kỳ này chúng tôi đã viết năm bài luận văn.) | - nói về việc gì đó xảy đó xảy ra trong bao lâu Ví dụ: I have been writing for hours and I need a rest. (Tôi đã viết hàng giờ và tôi cần nghỉ ngơi.) |
- nói về một tình trạng vĩnh viễn hoặc lâu dài Ví dụ: He has played for that club for ten years. (Anh ấy đã chơi cho câu lạc bộ đó khoảng 10 năm.) | - nói về tình trạng tức thời hoặc vẫn đang diễn ra Ví dụ: He has been playing tennis for hours without resting. (Anh ấy đã chơi quần vợt hàng giờ mà không nghỉ ngơi.) |
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng với các cụm từ thời gian như all day/week/year, for hours/months/years. Nó không thường được sử dụng với các từ ever và never.
2. Repeated comparatives
(So sánh kép)
- So sánh kép được sử dụng để mô tả những sự vật, sự việc đang tăng hoặc đang giảm.
- Cấu trúc:
+ tính từ ngắn/ trạng từ ngắn + -er and tính từ ngắn/ trạng từ ngắn + -er
+ more and more + tính từ dài/ trạng từ dài
+ more/ fewer and more/fewer + danh từ
- Ví dụ:
+ It got darker and darker as we went deeper into the cave.
(Trời càng lúc càng tối khi chúng tôi đi sâu hơn vào trong hang.)
+ Things are getting more and more expensive these days.
(Dạo gần đây mọi thứ càng ngày càng đắt đỏ.)
+ In Australia, more and more students choose to study French at school.
(Ở Úc, ngày càng nhiều học sinh chọn học tiếng Pháp ở trường.)
+ The altheles are running faster and faster as they are approaching the finishing line.
(Các vận động đang chạy càng lúc càng nhanh khi họ đang tiến về vạch đích.)