1. The future perfect
(Thì tương lai hoàn thành.)
- Thì tương lai hoàn thành được dùng để nói về việc gì đó sẽ hoàn thành hoặc kết thúc vào một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: I'll have finished cooking dinner by the time you come home.
(Tôi sẽ nấu xong bữa tối khi bạn về đến nhà.)
- Thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại đơn được sử dụng thay cho thì tương lai hoàn thành sau một số liên từ thời gian: when, as soon as, after, before.
Ví dụ:
+ I'll phone you when I've finished my homework.
(Tôi sẽ gọi điện cho bạn khi tôi làm xong bài tập về nhà.)
+ I'll phone you when I finish my homework.
(Tôi sẽ gọi điện cho bạn khi tôi làm xong bài tập về nhà.)
- Cấu trúc: S + will have Ved/V3
2. Double comparatives
(So sánh càng...càng...)
- So sánh càng…càng…mô tả một quá trình nguyên nhân và kết quả. Nửa vế đầu thể hiện nguyên nhân, và nửa sau thể hiện kết quả.
- Cấu trúc:
The + so sánh hơn của tính từ/ trạng từ + S + V, the + so sánh hơn của tính từ/ trạng từ + S + V
Ví dụ: The better your education is, the greater your opportunities are.
(Giáo dục của bạn càng tốt, cơ hội của bạn càng lớn.)
The + more/less + (noun) + S + V, the + more/less + (noun) + S + V
Ví dụ: The more you give, the more you will receive.
(Bạn cho càng nhiều, bạn nhận lại càng nhiều.)
The more money he makes, the less free time he has.
(Bạn càng làm ra nhiều tiền, bạn càng có ít thời gian nhàn rỗi.)