Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 tiếng Anh 12 mới

UNIT 6. ENDANGERED SPECIES

(Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng)

1. adapt /əˈdæpt/

(v): thích nghi

- It's amazing how soon you adapt.

(Thật ngạc nhiên khi bạn sớm thích nghi.)

- The company was able to adapt to the conditions and enhance its position.

(Công ty đã có thể thích ứng với các điều kiện và nâng cao vị thế của mình.)

2. authority /ɔːˈθɒrəti/

(n): chính quyền, nhà chức trách

- I have to report this to the authorities.

(Tôi phải báo cáo việc này với nhà chức trách.)

- German authorities arrested the author of the computer virus.

(Nhà chức trách Đức đã bắt giữ tác giả của virus máy tính.)

3. awareness /əˈweənəs/

(n): sự nhận thức, hiểu biết

- Politicians now have much greater awareness of these problems.

(Các chính trị gia hiện có nhận thức tốt hơn về những vấn đề này.)

- There is growing awareness of the link between diet and health.

(Ngày càng có nhiều nhận thức về mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.)

4. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

(n): đa dạng sinh học

- The mining project threatens one of the world’s richest areas of biodiversity.

(Dự án khai thác đe dọa một trong những khu vực đa dạng sinh học phong phú nhất thế giới.)

- There are no funds specifically earmarked for the biodiversity protection.

(Không có quỹ dành riêng cho việc bảo vệ đa dạng sinh học.)

5. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/

(n): sự bảo tồn

- Through the years they have made significant contributions to species conservation.

(Qua nhiều năm, chúng đã có những đóng góp đáng kể trong việc bảo tồn các loài.)

- Conservation efforts can in principle be evaluated according to the value of the environmental resources they save.

(Các nỗ lực bảo tồn về nguyên tắc có thể được đánh giá theo giá trị của tài nguyên môi trường mà chúng tiết kiệm được.)

6. conservation status /ˈsteɪtəs/ (n.p): tình trạng bảo tồn

7. creature /ˈkriːtʃə(r)/

(n): sinh vật

- Dogs are more social creatures than cats.

(Chó là sinh vật thân thiện hơn mèo.)

- It is awesome to see these magnificent creatures in flight.

(Thật tuyệt vời khi nhìn thấy những sinh vật tuyệt đẹp này trong chuyến bay.)

8. evolution /ˌevəˈluːʃn/

(n): sự tiến hóa

- Evolution requires intermediate forms between species.

(Sự tiến hóa đòi hỏi các hình thức trung gian giữa các loài.)

- Finally it was legal to teach evolution everywhere in America.

(Cuối cùng thì việc dạy về sự tiến hóa ở khắp mọi nơi trên nước Mỹ là hợp pháp.)

9. extinct /ɪkˈstɪŋkt/

(adj): tuyệt chủng

- The red squirrel is in danger of becoming extinct in England.

(Loài sóc đỏ có nguy cơ tuyệt chủng ở Anh.)

- The numbers of these animals have been falling steadily and they are now almost extinct.

(Số lượng của những loài động vật này đã giảm đều đặn và chúng gần như tuyệt chủng.)

+ extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/

(n): sự tuyệt chủng

The extinction of the dinosaurs occurred millions of years ago.

(Sự tuyệt chủng của khủng long đã xảy ra cách đây hàng triệu năm.)

10. feature /ˈfiːtʃə(r)/

(n): đặc điểm, tính chất

- An interesting feature of the city is the old market.

(Một đặc điểm thú vị của thành phố là khu chợ cũ.)

- Their life histories shared many common features.

(Lịch sử cuộc đời của họ có nhiều điểm chung.)

11. habitat /ˈhæbɪtæt/

(n): môi trường sống

- The panda's natural habitat is the bamboo forest.

(Môi trường sống tự nhiên của gấu trúc là rừng tre.)

- The marshes provide a rich habitat for water plants.

(Các đầm lầy cung cấp một môi trường sống phong phú cho các loài thực vật nước.)

12. poach/pəʊtʃ/

(v): săn trộm

- The elephants are poached for their tusks.

(Những con voi bị săn trộm để lấy ngà.)

- Foreign fishing boats were caught poaching offshore.

(Tàu cá nước ngoài bị bắt khi đang bắt trộm xa bờ.)

13. survive /səˈvaɪv/

(v): sống sót

Many of these teachers are struggling to survive financially.

(Nhiều giáo viên trong số này đang phải vật lộn để tồn tại về tài chính.)

+ survival /səˈvaɪvl/

(n): sự sống sót

Doctors gave him only a 50% chance of survival.

(Các bác sĩ chỉ cho anh ta 50% cơ hội sống sót.)

14. rescue/reskjuː/

(v): giải cứu

- The coastguard rescued six people from the sinking boat.

(Lực lượng bảo vệ bờ biển đã giải cứu sáu người khỏi chiếc thuyền đang chìm.)

- The woman was rescued from her burning home by firefighters.

(Người phụ nữ đã được các nhân viên cứu hỏa giải cứu khỏi ngôi nhà đang bốc cháy của mình.)

15. trade /treɪd/

(v): mua bán

- The company has been trading in oil for many years.

(Công ty đã kinh doanh dầu trong nhiều năm.)

- I'll trade you some of my chocolate for some of your ice cream.

(Tôi sẽ đổi cho bạn một ít sô cô la của tôi để lấy một ít kem của bạn.)

16. vulnerable /ˈvʌlnərəbl/

(adj): dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm

- The virus attacks the immune system, leaving your body vulnerable to infections.

(Virus tấn công hệ thống miễn dịch, khiến cơ thể bạn dễ bị nhiễm trùng.)

- Animals are at their most vulnerable when searching for food for their young.

(Động vật dễ bị nguy hiểm nhất khi tìm kiếm thức ăn cho con non của chúng.)

17. wildlife /waɪldlaɪf/

(n): đời sống hoang dã

- Development of the area would endanger wildlife.

(Sự phát triển của khu vực sẽ gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.)

- The bacteria pose a real threat to wildlife.

(Vi khuẩn là mối đe dọa thực sự đối với động vật hoang dã.)