Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: c

vary (v): đa dạng, biến đổi                                            

variety (n): sự đa dạng          

varied (adj): nhiều loại khác nhau                    

variously (adv): một cách đa dạng

=> Lunch and dinner are more varied.

Tạm dịch: Bữa trưa và bữa tối thường đa dạng hơn.

Hướng dẫn giải:

Xem lại kiến thức về từ vựng

Câu hỏi khác