Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: b

One thing ... another ... : điều này .... điều khác ( việc này ... việc khác ...)

Không dùng “ a thing”

Some + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được

No thing: không gì cả => không hợp nghĩa trong ngữ cảnh của câu

=> It is one thing to spend some time ...

Tạm dịch: Một điều là dành thời gian ……

Hướng dẫn giải:

Kiến thức: Lượng từ , cụm từ

Câu hỏi khác