Câu hỏi:
1 năm trước
Find out the synonym of the underlined word from the options below.
The factory was fined for discharging chemicals into the river.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
throwing
discharge (v): xả
charge (v): tính tiền
throw (v): vứt
in charge of something: chịu trách nhiệm cho việc gì
discount (v): bán giảm giá
=> throwing = discharging
=> The factory was fined for throwing chemicals into the river.
Tạm dịch: Nhà máy bị phạt vì xả hóa chất xuống sông.
Hướng dẫn giải:
discharge (v): xả
charge (v): tính tiền
throw (v): vứt
in charge of something: chịu trách nhiệm cho việc gì
discount (v): bán giảm giá