List 10 words with the following topics: 1.HEALTH………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………… 2.JOB……………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………… 3.PLACES………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………… 4. FREE TIME ACTIVITIES …………………………..……………………………………… ……………………………………………………………………………………………………… 5. FOOD AND DRINKS………………………………………………………………......... ……………………………………………………………………………………………………

2 câu trả lời

1 , HEALTH :

Bruise : Vết thâm

Constipation : Táo bón

Diarrhea :  Ỉa chảy

Sore eyes :  Đau mắt

Runny nose :  Sổ mũi

Sniffle : Sổ mũi

Sneeze :  Hắt hơi

Bad breath :  Hôi miệng

Earache :  Đau tai

Nausea : Chứng buồn nôn

2 , JOB :

Accountant : Kế toán
Economist : Nhà kinh tế học
Investment analyst : Nhà phân tích đầu tư 
Businessman : Doanh nhân 
Financial adviser : Cố vấn tài chính 
Marketing director : Gám đốc marketing 
Actuary : chuyên viên thống kê 
Advertising executive : chuyên viên quảng cáo 
Businessman : nam doanh nhân
Businesswoman : nữ doanh nhân 
3 , PLACES : 

Zoo: Vườn bách thú

Church: Nhà thờ

DIY shop: Cửa hàng bán đồ tự sử chữa trong nhà

Cafe: Quán cà phê

Grocery store: Tiệm tạp hóa

School: Trường học

Petrol station: Trạm xăng

Police station: Đồn cảnh sát

Company: Công ty

Dress shop: Cửa hàng bán quần áo

4 , FREE TIME ACTVITIES 
 Table tennis: Bóng bàn
 Jogging: Đi bộ
 Shuttlecock: Đá cầu
 Swimming: Bơi
 Travel: Du lịch
 Go for a picnic: Đi dã ngoại
 Hang out with friends: Đi chơi với bạn bè
 Go to the cinema: Đi xem phim
 Go fishing: Đi câu cá
 Go shopping: Đi mua sắm 
5 , FOOD AND DRINKS : 

Salmon: cá hồi nước mặn

Trout: cá hồi nước ngọt

Sole: cá bơn

Sardine: cá mòi

Mackerel: cá thu 

Water: nước

Mineral water: nước khoáng

Juice: nước hoa quả

Splash: nước ép

Soda: nước ngọt có gas 
Cho mình 5 sao và ctlhn nha 



List 10 words with the following topics:

1. HEALTH: 

- Allergy: dị ứng

- Sickness: bệnh tật

- Flu: cảm cúm

- Sunburn: cháy nắng

- Spots: mụn

- Tired: mệt mỏi

- Weak: yếu

- Fat: béo

- Obesity: béo

- Sick: ốm

2. JOB

- Teacher: giáo viên

- Artist: nghệ sĩ

- Painter: họa sĩ

- Sculptor: thợ điêu khắc

- Architect: kiến trúc sư

- Composer: nhà soạn nhạc

- Conductor: chỉ huy dàn nhạc

- Musician: nhà soạn nhạc

- Pianist: nghệ sĩ dương cầm

- Violinist: nghệ sĩ vỹ cầm

- Guitarist: nghệ sĩ guitar

3. PLACES

- Apartment block: tòa nhà chung cư

- Art gallery: triển lãm nghệ thuật

- Bank: ngân hàng

- Bar: quán bar

- Block of flats: tòa chung cư

- Building society: công ty cho vay tiền mua nhà

- Café: quán café

- Cathedral: nhà thờ lớn

- Church: nhà thờ

- Cinema: rạp chiếu phim

4. FREE TIME ACTIVITIES 

- Shopping mua sắm

- Cook nấu nướng

- Study something học cái gì đó

- Art and crafts nghệ thuật và thủ công

- Gardening  làm vườn

- Exercise  tập thể dục

- Play a sport  chơi thể thao

- Fishing  câu cá

- Picnic dã ngoại

- Read a book: đọc sách

 5. FOOD AND DRINKS

- Lychee  : trái vải

- Jackfruit : trái khế

- Mango  : trái xoài

- Custard – apple  : mãng cầu

- Ramcutan  : trái chôm chôm

- Bacon : thịt muối

- Beef : thịt bò

- Chicken  : thịt gà

- Pork : thịt heo

- Turkey  : gà tây

#nguyngocnhu

Xin hay nhất ạ

Câu hỏi trong lớp Xem thêm
1 lượt xem
2 đáp án
10 giờ trước