hãy tìm những tìm từ đồng nghĩa với từ la liệt .heehe boyyyyyyyy mlem

2 câu trả lời

Đồng nghĩa với từ là liệt là: bày ra, giang ra, ...

#Huy

@Hùng

Đồng nghĩa với từ " la liệt " 

`->` Rải rác 

`=>` Giải thích `:` Từ la liệt mang với nghĩa là có nhiều ở mọi nơi 

`=>` Từ " rải rác " cũng mang ngĩa nằm rải rác ở nhiều nơi 

`=>` Vậy từ đồng nghĩa với la liệt là " rải rác "