đồng nghĩa với 'vội vàng'

2 câu trả lời

@baoanh31

#hoidap247

các từ đồng nghĩa với vội vang đây nha bạn

-vội vã, gấp gáp, gấp rút, cấp bách, cấp tốc, tất tả, bộp chộp

CHÚC BẠN HỌC TỐT NHÉ

`-` Vội vàng = Hấp tấp = Nhanh nhảu

Bạn tham khảo!

Câu hỏi trong lớp Xem thêm
1 lượt xem
2 đáp án
7 giờ trước