Cho em xin từ vựng tiếng anh unit 9 lesson 1 đi ạ

2 câu trả lời

boring /ˈbɔːrɪŋ/ : nhàm chán

circus /ˈsɜːkəs/ : rạp xiếc

cute /kjuːt/ : dễ thương

gorilla /ɡəˈrɪlə/ : con khỉ đột

loudly /ˈlaʊdli/ : to (gầm to)

python /ˈpaɪθən/ : con trăn

quickly /ˈkwɪkli/ : nhanh nhẹn

quietly /ˈkwaɪətli/ : một cách yên tĩnh, lặng lẽ

roar /rɔː(r)/ : gầm

slowly /ˈsləʊli/ : một cách từ tốn, chậm rải

swan /swɒn/ : con thiên nga

chúc bạn học tốt !

Boring:Nhàm chán

Circus:Rạp xiếc

Cute:Dễ thương

Gorilla:Con khỉ đột

Loudly:Nói to

Python:Con trăn

Quickly:Nhanh nhẹn

Quietly:Yên tĩnh(lặng lẽ)

Roar:Gầm

Slowly:Từ tốn(chậm rãi)

Swan:Con thiên nga

studay well

Câu hỏi trong lớp Xem thêm
0 lượt xem
2 đáp án
1 giờ trước