2 câu trả lời
boring /ˈbɔːrɪŋ/ : nhàm chán
circus /ˈsɜːkəs/ : rạp xiếc
cute /kjuːt/ : dễ thương
gorilla /ɡəˈrɪlə/ : con khỉ đột
loudly /ˈlaʊdli/ : to (gầm to)
python /ˈpaɪθən/ : con trăn
quickly /ˈkwɪkli/ : nhanh nhẹn
quietly /ˈkwaɪətli/ : một cách yên tĩnh, lặng lẽ
roar /rɔː(r)/ : gầm
slowly /ˈsləʊli/ : một cách từ tốn, chậm rải
swan /swɒn/ : con thiên nga
chúc bạn học tốt !
Boring:Nhàm chán
Circus:Rạp xiếc
Cute:Dễ thương
Gorilla:Con khỉ đột
Loudly:Nói to
Python:Con trăn
Quickly:Nhanh nhẹn
Quietly:Yên tĩnh(lặng lẽ)
Roar:Gầm
Slowly:Từ tốn(chậm rãi)
Swan:Con thiên nga
studay well