Be careful ! The bus _____________ (come). 2. She _____________ me English every evening. (teach) 3.My brothers _____________ coffee at the moment. (not/drink) 4.What _____________ in the kitchen. (you/ do)
2 câu trả lời
Đáp án:
`1.` Be careful `!` The bus ___is coming__________ (come).
`->` Có dấu `!` là thì hiện tại tiếp diễn
`->` The bus là danh từ số ít `=>` dùng tobe is
`2.` She ____teaches_________ me English every evening. (teach)
`->` Thì hiện tại đơn
`->` Chủ ngữ she thêm `s` hoặc `es` mà teach có chữ cái tận cùng là `ch` `=>` dùng `es`
`3.` .My brothers ___aren't drinking__________ coffee at the moment. (not/drink)
`->` Thì hiện tại tiếp diễn
`->` My brothers là danh từ số nhiều `=>` dùng aren't
`4.` What ___are you doing__________ in the kitchen. (you/ do)
`->` Dựa vào ngữ cảnh của câu `=>` Thì hiện tại tiếp diễn
`->` You là danh từ số nhiều `=>` dùng are
`@` `Qun`
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm