1. It's today_________than it was yesterday.(warm)
2. Rio de Janeiro is one of______cities in the world.(beautiful)
3. The second question was____than the first one.(diffcult)
4. Australia is_____continent on Earth(old)
5. China is_____ country in the world.(populated)
2 câu trả lời
`1.` warmer
`=>` than là `DHNB`
`=>` warm là tính từ ( adj ) có `1` âm tiết
`=>` Câu so sánh hơn với tính từ ( adj) , trạng từ ( adv ) ngắn
`=>` Cấu trúc: S + be + adj/ adv đuôi er + than + O
`2.` the most beautiful
`=>` beautiful là tính từ ( adj ) có `3` âm tiết
`=>` Câu so sánh nhất với tính từ ( adj) , trạng từ ( adv ) dài
`=>` Cấu trúc: S + be + the most + adj/ adv + O
`3.` more difficult
`=>` than là `DHNB`
`=>` difficult là tính từ ( adj ) có `3` âm tiết
`=>` Câu so sánh hơn với tính từ ( adj) , trạng từ ( adv ) dài
`=>` Cấu trúc: S + be + more + adj/ adv + than + O
`4.` the oldest
`=>` old là tính từ ( adj ) ngắn
`=>` Câu so sánh nhất với tính từ ( adj) , trạng từ ( adv ) ngắn
`=>` Cấu trúc: S + be + the + adj/ adv đuôi est+ O
`5.` the most populated
`=>` populated là tính từ ( adj ) dài
`=>` Câu so sánh nhất với tính từ ( adj) , trạng từ ( adv ) dài
`=>` Cấu trúc: S + be + the most + adj/ adv + O
`1.` warmer
`-` Dấu hiệu: than `->` So sánh hơn
`-` Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn:
$#S1 + to be + short adj-er + than + S2$
`-` Dịch: Trời hôm nay ấm hơn hôm qua.
`2.` the most beautiful
`-` one of + so sánh hơn nhất + N(s): một trong những + N(s)+...nhất
`-` Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ dài:
$#S + to be + the + most + long adj$
`-` Dịch: Rio de Janeiro là một trong những thành phố đẹp nhất trên thế giới.
`3.` more difficult
`-` Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài:
$#S1 + to be + more/less + long adj + than + S2$
`-` Dịch: Câu hỏi thứ hai khó hơn thứ nhất.
`4.` the oldest
`-` Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ ngắn:
$#S + to be + the + short adj-est$
`-` Châu Úc là châu lục già nhất trên Trái đất.
`5.` the most populated
`-` Dịch: Trung Quốc là đất nước đông dân nhất trên thế giới.