Ai cho em xin từ vựng tiếng anh unit8 lesson 2 đi ạ
2 câu trả lời
- brave /breɪv/(adj): dũng cảm
- character /ˈkærəktə(r)/(n): : nhân vật
- clever /ˈklevə(r)/(adj): thông minh
- detective /dɪˈtektɪv/(n): : trinh thám
- fairy tale /ˈfeəri teɪl/(n): : truyện cổ tích
- generous /ˈdʒenərəs/(adj): : hào phóng
- hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/(adj): : chăm chỉ
- story /ˈstɔːri/ (n): : câu chuyện
a ghost: con ma
a fox: con cáo
a crow:con quạ
the magic lamp: cây đèn thần
snow white:nàng bạch tuyết
the seven dwarfs:7 chú lùn
fairy tale:truyện cổ tích
hard working:chăm chỉ
clver:thông minh
kind:tốt bụng,tử tế
genthe:hiền lành
barve:dũng cảm
a schol boy:1 nam sinh
character:nhân vật