Từ vựng: Tính cách con người

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

1. easygoing /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/   

 (adj) dễ tính, vô tư lự

I wish I had such easy-going parents!

(Ước gì mình có bố mẹ dễ tính như vậy!)

Normally he was relaxed and had an easy-going manner.

(Bình thường anh ấy thoải mái và dễ gần.)

2. helpful /ˈhelpfl/   

(adj) có ích, hay giúp đỡ người khác

I called the police but they weren't very helpful.

(Tôi đã gọi cảnh sát nhưng họ không hữu ích lắm.)

He made several helpful suggestions.

(Anh ấy đã đưa ra một số đề xuất hữu ích.)

3. intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/   

(adj) thông minh

She asked a lot of intelligent questions.

(Cô ấy đã hỏi rất nhiều câu hỏi thông minh.)

Why do otherwise intelligent people take this event so seriously?

(Tại sao những người thông minh lại coi sự kiện này một cách nghiêm túc vậy?)

4. kind /kaɪnd/   

(adj) tốt bụng

He was kind enough to take time out of his busy schedule to come here today.

(Anh ấy đủ tốt bụng để bỏ thời gian ra khỏi lịch trình bận rộn của mình để đến đây hôm nay.)

It was really kind of you to help me.

(Đó là thực sự tốt của bạn để giúp tôi.)

5. lazy /ˈleɪzi/   

(adj) lười biếng

I was feeling too lazy to go out.

(Tôi đã cảm thấy quá lười biếng để đi ra ngoài.)

Managers had complained that the workers were lazy and unreliable.

(Các nhà quản lý đã phàn nàn rằng công nhân lười biếng và không đáng tin cậy.)

6. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/   

(n) tính cách

My outgoing personality has definitely helped me succeed.

(Tính cách hướng ngoại của tôi chắc chắn đã giúp tôi thành công.)

The characters' names reflect their personalities.

(Tên của các nhân vật phản ánh tính cách của họ.)

7. selfish /ˈselfɪʃ/   

(adj) ích kỉ

It was selfish of him to leave all the work to you.

(Anh ấy thật ích kỷ khi giao tất cả công việc cho bạn.)

Do you think I'm being selfish by not letting her go?

(Bạn có nghĩ rằng tôi ích kỷ khi không để cô ấy đi?)

8. unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/   

(adj) không đáng tin cậy

The judge found that she was an unreliable witness.

(Thẩm phán nhận thấy rằng cô ấy là một nhân chứng không đáng tin cậy.)

He's totally unreliable as a source of information.

(Anh ấy hoàn toàn không đáng tin cậy như một nguồn thông tin.)