Ngữ âm: /kl/ & /kr/

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

I. Âm /kr/

1. Cách phát âm

Cụm phụ âm /kr/ được tạo thành khi chúng ta phát âm âm /k/ nối với âm /r/.

Bước 1: Phát âm /k/


Chúng ta phát âm âm /k/ bằng cách nâng phần lưỡi sau lên cao để cản lại luồng hơi trong cổ họng đi ra (1). Sau đó áp lực luồng hơi trong vòm miệng tăng lên, đẩy lưỡi đi xuống và ra ngoài (2). Khi chạm tay vào cổ họng, các em sẽ thấy thanh âm không rung.

Bước 2: Phát âm /r/


Để phát âm âm /r/, ta kéo lưỡi về phía sau, cong đầu lưỡi lên để tạo nên một khoảng trống ở giữa miệng nhưng lưỡi không chạm tới chân răng trên. Khi phát âm, luồng hơi sẽ đi qua khoang miệng và đầu lưỡi ra ngoài.

 

2. Luyện tập

Phụ âm /kr/ thường được thể hiện bằng chữ cái “kr”, “cr”

Các từ ví dụ:

creature /ˈkriːtʃər/ (sinh vật)

crown /kraʊn/ (vương miện)

krill /krɪl/ (sinh vật phù du)

Các cụm từ ví dụ:

a cruel crocodile /ei krʊəl ˈkrɒkədaɪl/ (một con cá sấu dữ dằn)

a crawling creature /ei ˈkrɔːlɪŋ ˈkriːʧə/ (một sinh vật đang bò)

Christy's crown /ˈkrɪstiz kraʊn/ (vương miện của Christy)

II. Âm /kl/

1. Cách phát âm

- Phát âm /k/

Chúng ta phát âm âm /k/ bằng cách nâng phần lưỡi sau lên cao để cản lại luồng hơi trong cổ họng đi ra (1). Sau đó áp lực luồng hơi trong vòm miệng tăng lên, đẩy lưỡi đi xuống và ra ngoài (2). Khi chạm tay vào cổ họng, các em sẽ thấy thanh âm không rung.

- Phát âm /l/

Nâng cao vòm mềm, đầu lưỡi chạm vào phần chân răng phía trên để chặn phần giữa miệng (nhìn từ bên ngoài). Luồng hơi từ phía trong sẽ thoát ra qua 2 bên lưỡi và vòm miệng.

2. Luyện tập

Các từ ví dụ:

class/klɑːs  

clerk/klɑːk  

click /klɪk