Từ vựng: Bảo vệ môi trường

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

1. appliance /əˈplaɪəns/

(n) thiết bị, dụng cụ

- They sell a wide range of domestic appliances—washing machines, dishwashers and so on. (Họ bán nhiều loại thiết bị gia dụng - máy giặt, máy rửa bát, v.v.)

- Always switch off appliances that are not in use. (Luôn tắt các thiết bị không sử dụng.)

2. awareness /əˈweənəs/   

(n) nhận thức

- Politicians now have a much greater awareness of these problems. (Các chính trị gia hiện có nhận thức sâu sắc hơn nhiều về những vấn đề này.)

- Most people have little awareness of protecting the environment. (Hầu hết mọi người đều có ý thức bảo vệ môi trường rất ít.)

3. calculate /ˈkælkjuleɪt/   

(v) tính toán

- Benefit is calculated on the basis of average weekly earnings. (Lợi nhuận được tính trên cơ sở thu nhập trung bình hàng tuần.)

- You'll need to calculate how much time the assignment will take. (Bạn sẽ cần tính toán xem bài tập sẽ mất bao nhiêu thời gian.)

4. carbon footprint /ˈkɑːbən/ /ˈfʊtprɪnt  

(n) dấu chân cacbon, vết cacbon

Flying is the biggest contribution to my carbon footprint. (Đi máy bay là đóng góp lớn nhất vào lượng khí thải carbon của tôi.)

5. chemical /ˈkemɪkl/   

(n) hoá chất

Toy manufacturers have been banned from using the chemicals.

(Các nhà sản xuất đồ chơi đã bị cấm sử dụng hóa chất.)

6. eco-friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/   

(adj) thân thiện với môi trường

You can find green solutions from eco-friendly companies.

(Bạn có thể tìm thấy các giải pháp xanh từ các công ty thân thiện với môi trường.)

7. electrical /ɪˈlektrɪkl/   

(adj) thuộc về điện

- Never use water to put out fires in electrical equipment. (Không bao giờ dùng nước để dập lửa trong các thiết bị điện.)

- There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week. (Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các mặt hàng điện máy đến cuối tuần.)

8. emission (n) su thải ra, thoát ra

- We must take action to cut vehicle emissions. (Chúng ta phải hành động để cắt giảm lượng khí thải xe cộ.)

- The government has pledged to clean up industrial emissions. (Chính phủ đã cam kết làm sạch khí thải công nghiệp.)

9. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/   

(v) khuyến khích, động viên

- We were greatly encouraged by the positive response of the public. (Chúng tôi đã được khích lệ rất nhiều bởi phản ứng tích cực của công chúng.)

- My parents have always encouraged me in my choice of career. (Cha mẹ tôi đã luôn khuyến khích tôi trong việc lựa chọn nghề nghiệp của tôi.)

10. energy /ˈenədʒi/   

(n) năng lượng

- The nuclear plant provides a fifth of the nation's energy supplies. (Nhà máy hạt nhân cung cấp 1/5 nguồn cung cấp năng lượng cho quốc gia.)
- The new power station produces vast amounts of energy. (Nhà máy điện mới tạo ra một lượng lớn năng lượng.)

11. estimate /ˈestɪmeɪt/   

(v) ứớc tính, ước lượng

- The satellite will cost an estimated £400 million. (Vệ tinh này sẽ có giá ước tính khoảng 400 triệu bảng Anh.)

- It is estimated (that) the project will last four years. (Người ta ước tính (rằng) dự án sẽ kéo dài bốn năm.)

12. global /ˈɡləʊbl/   

(adj) toàn cầu

- This year the global economy will grow by about 4 per cent. (Năm nay, nền kinh tế toàn cầu sẽ tăng trưởng khoảng 4%.)

- We need to take a more global approach to the problem. (Chúng ta cần có một cách tiếp cận toàn cầu hơn đối với vấn đề.)

global warming: nóng lên toàn cầu

- Global warming is one of the biggest issues we are facing now. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề lớn nhất mà chúng ta đang phải đối mặt.)

13. human /ˈhjuːmən/   

(n) con người

- Dogs can hear much better than humans. (Chó có thể nghe tốt hơn nhiều so với con người.)

- Can the disease be passed from birds to humans? (Bệnh có thể truyền từ chim sang người không?)

14. issue /ˈɪʃuː/   

(n) vấn đề

- This is a big issue; we need more time to think about it. (Đây là một vấn đề lớn; chúng ta cần thêm thời gian để suy nghĩ về nó.)

- They discussed a number of important environmental issues. (Họ đã thảo luận về một số vấn đề môi trường quan trọng.)

15. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/   

(n) lối sống, cách sống

- Many people are trying to adopt a healthy lifestyle these days. (Ngày nay, nhiều người đang cố gắng áp dụng một lối sống lành mạnh.)

- It was a big change in lifestyle when we moved to the country. (Đó là một sự thay đổi lớn trong lối sống khi chúng tôi chuyển đến sống trong nước.)

16. litter /ˈlɪtə(r)/   

(n) rác thải

- There will be fines for people who drop litter. (Sẽ có mức phạt đối với những người thả rác bừa bãi.)

- Please do not leave litter after your picnic. (Vui lòng không bỏ rác sau chuyến dã ngoại của bạn.)

17. material /məˈtɪəriəl/

(n) nguyên liệu

- Every item we sell is made out of recycled material. (Mỗi mặt hàng chúng tôi bán đều được làm từ vật liệu tái chế.)

- All the furniture is crafted from natural materials. (Tất cả đồ nội thất được làm thủ công từ vật liệu tự nhiên.)

18. organic /ɔːˈɡænɪk/  

(adj) hữu cơ

- Cheap organic food is still difficult to come by. (Thực phẩm hữu cơ giá rẻ vẫn khó đạt được.)

- Sales of organic food have increased dramatically in recent years. (Doanh số bán thực phẩm hữu cơ đã tăng mạnh trong những năm gần đây.)

19. public transport /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/   

(n) giao thông công cộng

- Most of us use public transport to get to work. (Hầu hết chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đến nơi làm việc.)

- There is a desperate need to improve public transport in the city. (Rất cần cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.)

20. refillable /ˌriːˈfɪləbl/   

(adj) có thể làm đầy lại

Runners are encouraged to carry refillable water bottles.

(Người chạy được khuyến khích mang theo chai nước có thể đổ lại được.)

21. resource /rɪˈsɔːs/   

(n) tài nguyên

- They promote the use of renewable resources like soybean oil.

(Họ thúc đẩy việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo như dầu đậu nành.)

- More resources need to be committed to the development.

(Nhiều nguồn lực hơn cần được cam kết cho sự phát triển.)

22. sustainable /səˈsteɪnəbl/   

(adj) bền vững

Solutions put in place now must be sustainable.

(Các giải pháp được đặt ra hiện nay phải bền vững.)