(n) nhận thức
- Politicians now have a much greater awareness of these problems. (Các chính trị gia hiện có nhận thức sâu sắc hơn nhiều về những vấn đề này.)
- Most people have little awareness of protecting the environment. (Hầu hết mọi người đều có ý thức bảo vệ môi trường rất ít.)
(adj) thuộc về điện
- Never use water to put out fires in electrical equipment. (Không bao giờ dùng nước để dập lửa trong các thiết bị điện.)
- There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week. (Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các mặt hàng điện máy đến cuối tuần.)
8. emission (n) su thải ra, thoát ra
- We must take action to cut vehicle emissions. (Chúng ta phải hành động để cắt giảm lượng khí thải xe cộ.)
- The government has pledged to clean up industrial emissions. (Chính phủ đã cam kết làm sạch khí thải công nghiệp.)
(v) khuyến khích, động viên
- We were greatly encouraged by the positive response of the public. (Chúng tôi đã được khích lệ rất nhiều bởi phản ứng tích cực của công chúng.)
- My parents have always encouraged me in my choice of career. (Cha mẹ tôi đã luôn khuyến khích tôi trong việc lựa chọn nghề nghiệp của tôi.)
(adj) toàn cầu
- This year the global economy will grow by about 4 per cent. (Năm nay, nền kinh tế toàn cầu sẽ tăng trưởng khoảng 4%.)
- We need to take a more global approach to the problem. (Chúng ta cần có một cách tiếp cận toàn cầu hơn đối với vấn đề.)
global warming: nóng lên toàn cầu
- Global warming is one of the biggest issues we are facing now. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề lớn nhất mà chúng ta đang phải đối mặt.)
(n) lối sống, cách sống
- Many people are trying to adopt a healthy lifestyle these days. (Ngày nay, nhiều người đang cố gắng áp dụng một lối sống lành mạnh.)
- It was a big change in lifestyle when we moved to the country. (Đó là một sự thay đổi lớn trong lối sống khi chúng tôi chuyển đến sống trong nước.)
17. material /məˈtɪəriəl/
(n) nguyên liệu
- Every item we sell is made out of recycled material. (Mỗi mặt hàng chúng tôi bán đều được làm từ vật liệu tái chế.)
- All the furniture is crafted from natural materials. (Tất cả đồ nội thất được làm thủ công từ vật liệu tự nhiên.)
19. public transport /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
(n) giao thông công cộng
- Most of us use public transport to get to work. (Hầu hết chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đến nơi làm việc.)
- There is a desperate need to improve public transport in the city. (Rất cần cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.)