Từ vựng: Hoạt động giải trí

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

1. aerobics /eəˈrəʊbɪks/   

(n) thể dục nhịp diệu

I go to aerobics every Monday.

(Tôi đi thể dục nhịp điệu vào thứ Hai hàng tuần.)

2. canoeing /kəˈnuːɪŋ/   

(n) việc chèo xuồng

We’d go on camping trips, set up our tent near a lake, and spend the days hiking and canoeing.

(Chúng tôi sẽ thực hiện các chuyến đi cắm trại, dựng lều của mình gần hồ và dành cả ngày để đi bộ đường dài và chèo thuyền.)

3. clue /kluː/   

(n) manh mối

They are searching for clues about the kidnapping.

(Họ đang tìm kiếm manh mối về vụ bắt cóc.)

4. crossword puzzle   

(n) trò chơi ô chữ

I've finished the crossword puzzle apart from 3 across and 10 down.

(Tôi đã hoàn thành ô chữ ngoài 3 ô ngang và 10 ô chữ xuống.)

5. hang out /hæŋ/  

(v) đi chơi với ai đó, dành thời gian ở một nơi nào đó

The kids hang out at the mall.

(Những đứa trẻ đi chơi ở trung tâm mua sắm.)

6. karaoke /ˌkæriˈəʊki/

(n) hát karaoke

7. karate /kəˈrɑːti/   

(n) võ karate

She has a brown belt in karate.

(Cô ấy có đai nâu môn karate.)

8. leisure /ˈleʒə(r)/   

(n) thời gian rảnh rỗi

These days we have more money and more leisure to enjoy it.

(Ngày nay, chúng ta có nhiều tiền hơn và nhiều thời gian nhàn rỗi hơn để tận hưởng nó.)

9. role-playing game   

/rəʊl/-/ˈpleɪɪŋ/ /geɪm/

(n) trò chơi nhập vai

I used to play role-playing game with friends on Sundays.

(Tôi thường chơi trò chơi nhập vai với bạn bè vào chủ nhật.)