Từ vựng: Công việc từ thiện

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

1. charity /ˈtʃærəti/   

(n) từ thiện, tổ chức từ thiên

The concert will raise money for local charities.

(Buổi biểu diễn sẽ gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.)

Many charities sent money to help the victims of the famine.

(Nhiều tổ chức từ thiện đã gửi tiền để giúp đỡ các nạn nhân của nạn đói.)

2. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/   

(n) sự giữ gìn, bảo tồn

Through the years they have made significant contributions to species conservation.

(Qua nhiều năm, chúng đã có những đóng góp đáng kể trong việc bảo tồn các loài.)

Road development in the area has been limited by conservation programmes.

(Việc phát triển đường trong khu vực đã bị hạn chế bởi các chương trình bảo tồn.)

3. craft fair /krɑːft/   

(n) hội chợ hàng thủ công

Many handmade are present at craft fair.

(Nhiều đồ handmade có mặt tại hội chợ thủ công.)

4. donate /dəʊˈneɪt/   

(v) tặng, cho, biếu, quyên góp

He donated thousands of pounds to charity.

(Anh đã quyên góp hàng nghìn bảng Anh cho tổ chức từ thiện.)

The organization suggests ways to help besides donating money.

(Tổ chức đề xuất những cách để giúp đỡ ngoài việc quyên góp tiền.)

5. goods /ɡʊdz/   

(n) hàng hóa

The goods will be delivered within ten days.

(Hàng hóa sẽ được giao trong vòng mười ngày.)

The supermarket's own-label goods are cheaper than branded goods.

(Hàng nhãn mác riêng của siêu thị rẻ hơn hàng hiệu.)

6. homeless /ˈhəʊmləs/

(adj) vô gia cư

The scheme has been set up to help homeless people.

(Chương trình đã được thành lập để giúp đỡ những người vô gia cư.)

7. organize /ˈɔːɡənaɪz/   

(v) tổ chức

They organized a large-scale publicity campaign to promote the series.

(Họ đã tổ chức một chiến dịch công khai quy mô lớn để quảng bá loạt phim.)

It was difficult to organize a meeting at a time that suited everyone.

(Thật khó để tổ chức một cuộc họp vào một thời điểm phù hợp với tất cả mọi người.)

8. provide /prəˈvaɪd/   

(v) cung cấp

The hospital has a commitment to provide the best possible medical care.

(Bệnh viện có cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tốt nhất có thể.)

We are here to provide a service for the public.

(Chúng tôi ở đây để cung cấp một dịch vụ cho công chúng.)

9. raise /reɪz/   

(v) gây quỹ

We are raising money for charity.

(Chúng tôi đang gây quỹ từ thiện.)

They are holding a quiz to help raise funds for the club.

(Họ đang tổ chức một cuộc kiểm tra để giúp gây quỹ cho câu lạc bộ.)

10. set up   

(v) thành lập

A fund will be set up for the dead men's families.

(Một quỹ sẽ được thành lập cho gia đình của những người đàn ông đã chết. )

I've set up a meeting for Friday.

(Tôi đã sắp xếp một cuộc họp vào thứ Sáu.)

11. support /səˈpɔːt/   

(v) ủng hộ

I strongly support the view that education should be available to everyone.

(Tôi ủng hộ mạnh mẽ quan điểm rằng giáo dục nên có sẵn cho tất cả mọi người.)

The government supported the unions in their demand for a minimum wage.

(Chính phủ đã hỗ trợ các công đoàn trong yêu cầu của họ về mức lương tối thiểu.)

12. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/   

(v) tình nguyện

Barbara has kindly volunteered to lead the session.

(Barbara đã vui lòng tình nguyện dẫn dắt phiên họp.)

He volunteered as a translator for Spanish-speaking patients.

(Anh tình nguyện làm phiên dịch cho những bệnh nhân nói tiếng Tây Ban Nha.)