(n) từ thiện, tổ chức từ thiên
The concert will raise money for local charities.
(Buổi biểu diễn sẽ gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.)
Many charities sent money to help the victims of the famine.
(Nhiều tổ chức từ thiện đã gửi tiền để giúp đỡ các nạn nhân của nạn đói.)
2. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
(n) sự giữ gìn, bảo tồn
Through the years they have made significant contributions to species conservation.
(Qua nhiều năm, chúng đã có những đóng góp đáng kể trong việc bảo tồn các loài.)
Road development in the area has been limited by conservation programmes.
(Việc phát triển đường trong khu vực đã bị hạn chế bởi các chương trình bảo tồn.)
(v) tổ chức
They organized a large-scale publicity campaign to promote the series.
(Họ đã tổ chức một chiến dịch công khai quy mô lớn để quảng bá loạt phim.)
It was difficult to organize a meeting at a time that suited everyone.
(Thật khó để tổ chức một cuộc họp vào một thời điểm phù hợp với tất cả mọi người.)
(v) ủng hộ
I strongly support the view that education should be available to everyone.
(Tôi ủng hộ mạnh mẽ quan điểm rằng giáo dục nên có sẵn cho tất cả mọi người.)
The government supported the unions in their demand for a minimum wage.
(Chính phủ đã hỗ trợ các công đoàn trong yêu cầu của họ về mức lương tối thiểu.)