Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
expenditure (n): sự tiêu dùng, phí tổn
expensive (adj): đắt, tốn kém
inexpensive (adj): rẻ
expense (n): sự tiêu, phí tổn
Cấu trúc so sánh kém với tính từ dài: be less + adj dài
=> They are also less expensive to buy and easier to use.
Tạm dịch: Chúng cũng rẻ hơn và dễ sử dụng hơn.
Đáp án: B
Hướng dẫn giải:
expenditure (n): sự tiêu dùng, phí tổn
expensive (adj): đắt, tốn kém
inexpensive (adj): rẻ
expense (n): sự tiêu, phí tổn
Từ cần điền đứng sau “are also less” nên phải là một tính từ