Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
Từ invented trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với _________.
A. created: tạo ra
B. described: mô tả, miêu tả
C. guessed: đoán
D. explained: giải thích
=> invented: phát minh ra = created
Thông tin: As text messaging continued to become popular, people invented more and more words.
Tạm dịch: Khi việc nhắn tin tiếp tục trở nên phổ biến, con người ngày càng phát minh ra nhiều từ hơn.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng