Trả lời bởi giáo viên
- CO2:
+ Đặt số oxi hóa của C là x, số oxi hóa của O là -2
+ Ta có: x + (-2).2 = 0 => x = +4 => \(\mathop C\limits^{ + 4} {O_2}\)
- K2CO3:
+ Đặt số oxi hóa của C là x, số oxi hóa của K và O lần lượt là +1 và -2
+ Ta có: 2.(+1) + x + (-2).3 = 0 => x = +4 => \({K_2}\mathop C\limits^{ + 4} {O_3}\)
- CO:
+ Đặt số oxi hóa của C là x, số oxi hóa của O là -2
+ Ta có: x + (-2) = 0 => x = +2 => \(\mathop C\limits^{ + 2} O\)
- CH4:
+ Đặt số oxi hóa của C là x, số oxi hóa của H là +1
+ Ta có: x + (+1).4 = 0 => x = -4 => \(\mathop C\limits^{ - 4} {H_4}\)
Hướng dẫn giải:
Dựa vào quy tắc xác định số oxi hóa để tính số oxi hóa của nguyên tử C trong các hợp chất:
- Trong một phân tử, tổng số oxi hóa của các nguyên tố bằng 0
- Trong hầu hết hợp chất, số oxi hóa của H là +1, trừ một số trường hợp như hiđrua kim loại (NaH, CaH2,…). Số oxi hóa của O bằng -2 trừ trường hợp Ò2 và peoxit (H2O2, Na2O2,…)