Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
Into: vào
Of: của
On: trên
With: với
Cụm từ: pull out of (rời khỏi, thoát ra khỏi)
=> Neighbours pulled each other out of collapsed buildings.
Tạm dịch: Những người hàng xóm kéo nhau ra khỏi những tòa nhà đổ nát.
Hướng dẫn giải:
Cụm từ: pull out of (rời khỏi, thoát ra khỏi)