Câu hỏi:
2 năm trước
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.
The university committed to a dynamic, multidisciplinary research environment in addition to cutting-edge research topics.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
cutting-edge (adj): vượt trội, độc đáo
A. oft-studied (adj): nghiên cứu
B. tedious (adj): tẻ nhạt
C. seminal (adj): ảnh hưởng sâu sắc về sau
D. antiquated (adj): cổ xưa
=> cutting-edge >< tedious
Tạm dịch: Trường đại học cam kết tạo ra một môi trường nghiên cứu năng động, đa ngành bên cạnh các chủ đề nghiên cứu tiên tiến.
Hướng dẫn giải:
Từ vựng (cutting-edge (adj): vượt trội, độc đáo)