Câu hỏi:
2 năm trước

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.

Although they did not have the money, the company went ahead with the project.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: b

went ahead: bắt đầu tiến hành

A. approved: chấp thuận

B. postponed: hoãn lại

C. launched: ra mắt, đưa ra

D. continued: tiếp tục

=> went ahead >< postponed

Tạm dịch: Mặc dù họ không có tiền, nhưng công ty vẫn tiếp tục với dự án.

Hướng dẫn giải:

Từ vựng (went ahead: bắt đầu tiến hành)

Câu hỏi khác