Complete these sentences with the correct form of the verbs given.
I was
(surprise) to get the scholarships.
Trả lời bởi giáo viên
I was
(surprise) to get the scholarships.
surprise (n): sự ngạc nhiên / surprise (v): ngạc nhiên
Cấu trúc câu: S + be + adj + to V => từ cần điền phải là một tính từ:
- phân biệt surprised (adj): tính từ để chỉ cảm xúc, trạng thái, tính cách của con người
- surprising (adj): chỉ bản chất của sự việc
- Chủ ngữ là I nên tính từ phải là “surprised”
=> I was surprised to get the scholarships.
Tạm dịch: Tôi đã rất ngạc nhiên khi nhận được học bổng.
Đáp án: surprised
Hướng dẫn giải:
Cấu trúc câu: S + be + adj + to V => từ cần điền phải là một tính từ:
- Phân biệt Ved (adj): tính từ để chỉ cảm xúc, trạng thái, tính cách của con người
- V-ing (adj): chỉ bản chất của sự việc