Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
A. shortcoming
A. shortcoming (n): thiếu sót, khiếm khuyết, khuyết điểm
B. workforce (n): lực lượng lao động
C. prediction (n): sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời tiên tri
D. wholesale (n): sự bán buôn, sự bán sỉ
=> đáp án A
Hướng dẫn giải:
Tra cứu nghĩa của từ vựng