Câu hỏi:
2 năm trước
Choose the correct answer.
_______ speaking, I do not really like my present job.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
C. Honestly
Honest (adj): trung thực, ngay thẳng, thành thật
Honesty (n): tính trung thực; tính chân thật
Honestly (adv): một cách trung thực, ngay thẳng, thành thật
Dishonest (adj): không trung thực
Cụm từ: Honestly speaking = Tobe honest: thành thật mà nói
=> Honestly speaking, I do not really like my present job.
Tạm dịch: Thành thật mà nói, tôi không thực sự thích công việc hiện tại của mình.
Hướng dẫn giải:
chỗ trống cần điền 1 trạng từ để bổ sung nghĩa cho động từ