Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
comfort (v): làm cho thoải mái
comfortable (adj): thoải mái
comfortably (adv): 1 cách thoải mái
uncomfortable (adj): không thoải mái
Chỗ cần điền sau “tobe” nên cần tính từ
Being (7) comfortable with ourselves is part of having a healthy...
Tạm dịch: Thoải mái với chính mình là một phần của việc….
Hướng dẫn giải:
Từ loại