Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
volunteer (v): tình nguyện
voluntary (adj): xung phong
voluntarily (adv): tự nguyện
voluntariness (n): sự tự nguyện
Chỗ cần điền đứng sau động từ “tobe” nên cần 1 tính từ
=> All payments to the ICRC are voluntary and are received as donations
Tạm dịch: Tất cả các khoản thanh toán cho ICRC là tự nguyện và được nhận như là khoản đóng góp.
Hướng dẫn giải:
volunteer (v): tình nguyện
voluntary (adj): xung phong
voluntarily (adv): tự nguyện
voluntariness (n): sự tự nguyện