Language focus - Unit 9 trang 109 tiếng Anh 11

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation

Pronunciation

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Practise reading aloud this dialogue.

(Thực hành đọc to đoạn hội thoại.)

A: Ladies and gentlemen ...

(Kính thưa các quý bà và quý ông ...)

B: Speak up, Stanley!

(Nói to lên, Stanley!)

A: I stand before you ...

(Tôi đứng trước quý vị ...)

B: Speak up, Stanley!

(Nói to lên, Stanley!)

A: On this School Speech Day ...

(Trong ngày phát biểu của trường hôm nay ...)

B: Do speak up!

(Nói to lên, Stanley!)

A: ON THIS SCHOOL SPEECH DAY...

(TRONG NGÀY PHÁT BIỂU CỦA TRƯỜNG HÔM NAY ...)

B: Stop shouting, Stanley!

(Ngừng la hét đi, Stanly!)

A: And I speak for both my wife and myself, when I say ...

(Và tôi đại diện cho cả vợ tôi và chính mình, khi tôi nói ...)

B: Speak up, Stanley!

(Nói to lên, Stanley!)

A: SPEAK UP, STANLEY!

(NÓI TO LÊN, STANDLEY!)

Exercise 1

Exercise 1. Explain what the words below mean, using the phrases from the box.

(Giải thích nghĩa của những từ dưới đây, sử dụng các cụm từ trong khung.)

steal something from a shop.

designs buildings

is not brave

pays rent to live in a house or flat.

breaks into a house to steal things.

buys something from a shop

1. (a burglar) ___________________.

2. (a customer) ___________________.

3. (a shoplifter) ___________________.

4. (a coward) ___________________.

5. (a tenant) ___________________.

Lời giải chi tiết:

1. A burglar is someone who breaks into a house to steal something.

(Một kẻ trộm là người đột nhập vào nhà người khác và ăn cắp đồ.)

2. A customer is someone that buys something from a shop.

(Một khách hàng là người mua gì đó từ cửa hàng.)

3. A shoplifter is someone that steal from a shop.

(Người ăn cắp vặt là người ăn cắp của cửa hàng.)

4. A coward is someone that is not brave.

(Một kẻ lười nhát là người không can đảm.)

5. A tenant is someone that pays rent to live in a house or a flat.

(Người thuê nhà là người trả tiền thuê để sống trong một căn nhà hay mảnh đất.)

Exercise 2

Exercise 2. Complete each sentence, using who, whom, or whose.

(Hoàn thành mỗi câu, sử dụng who, whom, hoặc whose.)

1. A pacifist is a person ………..believes that all wars are wrong.

2. An orphan is a child…………….parents are dead.

3. I don’t know the name of the woman……………I met yesterday.

4. This school is only for children……………….first language is not English.

5. The woman………………I wanted to see was away on holiday.

Lời giải chi tiết:

1. who 2. whose 3. whom/ who 4. whose 5. whom/ who

1. A pacifist is a person who believes that all wars are wrong.

(Một người yêu hòa bình là người tin rằng tất cả chiến tranh đều là sai.)

2. An orphan is a child whose parents are dead.

(Một đứa trẻ mồ côi là người mà mất cả bố lẫn mẹ.)

3. I don’t know the name of the woman whom/ who I met yesterday.

(Tôi không biết tên của người phụ nữ mà tôi đã gặp hôm qua.)

4. This school is only for children whose first language is not English.

(Trường học này dành cho trẻ mà tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.)

5. The woman whom/ who I wanted to see was away on holiday.

(Người phụ nữ mà tôi muốn gặp đã đi nghỉ mát.)

Exercise 3

Exercise 3. Join the sentences, using who, that, or which.

(Kết hợp câu, sử dụng who, that, hoặc which.)

1. A man answered the phone. He told me you were away.

(Một người đàn ông trả lời điện thoại. Ông ấy bảo tôi bạn đi xa rồi.)

2. A waitress served us. She was very impolite and impatient.

(Một nữ bồi bàn phục vụ chúng tôi. Cô ấy rất mất lịch sự và thiếu kiên nhẫn.)

3. A building was destroyed in the fire. It has now been rebuilt.

(Một tòa nhà đã bị phá hủy trong đám cháy. Bây giờ nó đã được xây lại.)

4. Some people were arrested. They have now been released.

(Một số người bị bắt giữ. Bây giờ họ được trả tự do.)

5. A bus goes to the airport. It runs every half an hour.

(Một chiếc xe buýt chạy đến sân bay. Nó chạy mỗi nửa tiếng một chuyến.)

Lời giải chi tiết:

1. The man who answered the phone told me you were away.

(Người đàn ông trả lời điện thoại bảo tôi bạn đi xa rồi.)

2. The waitress who served us was very impolite and impatient.

(Nữ bồi bàn phục vụ chúng tôi rất mất lịch sự và thiếu kiên nhẫn.)

3. The building which was destroyed in the fire has now been rebuilt.

(Tòa nhà bị phá hủy trong đám cháy bây giờ nó đã được xây lại.)

4. People who were arrested have now been released.

(Một số người bị bắt giữ bây giờ được trả tự do.)

5. The bus which goes to the airport runs every half an hour.

(Chiếc xe buýt chạy đến sân bay chạy mỗi nửa tiếng một chuyến.)

Exercise 4

Exercise 4. Join the sentences below, using who, whose, or which.

(Kết hợp các câu dưới đây, sử dụng who, whose, hoặc which.)

1. Peter is studying French and German. He has never been abroad.

(Peter đang học tiếng Pháp và tiếng Đức. Anh ấy chưa bao giờ đi nước ngoài.)

2. You’ve all met Michael Wood. He is visiting us for a couple of days.

(Tất cả các bạn đều đã gặp Michael Wood. Ông ấy sẽ đến thăm chúng ta khoảng vài ngày.)

3. We are moving to Manchester. Manchester is in the north-west.

(Chúng tôi sắp chuyển đến Manchester. Manchester nằm ở phía tây bắc.)

4. I’ll be staying with Adrian. His brother is one of my closest friends.

(Tôi sẽ ở với Adrian, anh trai của người đó là một trong những người bạn cũ của tôi.)

5. John Bridge is one of my oldest friends. He has just gone to live in Canada.

(John Bridge là một trong những người bạn lâu đời nhất của tôi. Anh ấy vừa sang Canada sinh sống.)

Lời giải chi tiết:

1. Peter, who has never been abroad, is studying French and German.

(Peter, người mà chưa bao giờ đi nước ngoài, đang học tiếng Pháp và tiếng Đức.)

2. You've all met Michael Wood, who is visiting us for a couple of days.

(Tất cả các bạn đều đã gặp Michael Wood, người mà sẽ đến thăm chúng ta khoảng vài ngày.)

3. We are moving to Manchester, which is in the north-west.

(Chúng tôi sắp chuyển đến Manchester, cái mà nằm ở phía tây bắc.)

4. I’ll stay with Adrian, whose brother is one of my closest friends.

(Tôi sẽ ở với Adrian, anh trai của em ấy là một trong những người bạn thân nhất của tôi.)

5. John Bridge, who has just gone to live in Canada, is one of my oldest friends.

(John Bridge, người vừa mới đến sống ở Canada, là một trong những người bạn cũ của tôi.)