Language focus - Unit 14 trang 161 tiếng Anh 11

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

LANGUAGE FOCUS

- Pronunciation: /ts/ - /dz/ - /tʃt/ - /dʒd/

- Grammar:

1. Conjunctions: both .... and, not only........... but also, either..... or, neither....... nor

(Liên từ: cả hai... và, không những... mà còn, hoặc... hoặc, không...cũng không)

2. Cleft sentences in the passive

(Câu chẻ dạng bị động)

Pronunciation

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Practise reading aloud these sentences.

(Thực hành đọc to những câu sau.)

1. He usually sits at the back of the class.

(Anh thường ngồi ở phía sau lớp.)

2. She has lots of friends.

(Cô ấy có rất nhiều bạn.)

3. When he was young, he watched television three hours a day.

(Khi ông còn bé, anh ấy xem truyền hình ba giờ một ngày.)

4. We managed to get three tickets for the match.

(Chúng tôi có thể mua được ba vé cho trận đấu.)

5. They bridged the river, then pitched their tent on the bank.

(Họ bắc cầu qua sông, sau đó dựng lều trên bờ sông.)

Grammar 1

Exercise 1. Combine the sentences using both...and, neither….or, or neither... nor.

(Nối câu bởi sử dụng both...and, either...or, hoặc neither...nor.)

1. Jim is on holiday and so is Carol.

(Jim đang đi nghỉ mát và Carol cũng vậy.)

2. George doesn’t smoke and he doesn't drink.

(George không hút thuốc và anh ta cũng không uống rượu.)

3. Jim hasn't got a car. Carol hasn't got a car, either.

(Jim không có xe hơi. Carol cũng không có xe hơi.)

4. It was a very boring film. It was very long, too.

(Đó là một bộ phim rất nhàm chán. Nó cũng rất dài.)

5. Is that man’s name Richard? Or is it Robert? It’s one of the two.

(Tên của người đàn ông đó là Richard? Hay là Robert? Đó là một trong hai.)

6. I haven't got time to so on holiday. And I haven't got the money.

(Tôi không có thời gian để đi nghỉ mát. Và tôi cũng không có tiền.)

7. We can leave today or we can leave tomorrow.

(Chúng ta có thể rời khỏi ngày hôm nay hoặc chúng ta có thể rời đi vào ngày mai.)

8. Helen lost her passport at the airport. She also lost her wallet there.

(Helen mất hộ chiếu tại sân bay. Cô ấy cũng bị mất ví của mình ở đó.)

9. There are good reasons for using bicycle in big cities: They are clean. They are also easy to park.

(Có lý do chính đáng để sử dụng xe đạp ở các thành phố lớn: Chúng sạch sẽ. Chúng cũng dễ dàng đỗ xe.)

10. On Friday evening, sometimes I go to the cinema, sometimes I stay at home and watch T.V.

(Vào tối thứ Sáu, đôi khi tôi đi xem phim, đôi khi tôi ở nhà và xem T.V.)

Lời giải chi tiết:

1. Both Jim and Carol are on holiday.

(Cả Jim và Carol đều đi nghỉ mát.)

2. George neither smokes nor drinks.

(George không hút thuốc cũng không uống rượu.)

3. Neither Jim nor Carol has got a car.

(Không Jim cũng không Carol có ô tô.)

4. The film was both long and boring.

(Bộ phim vừa dài vừa chán.)

5. That man's name is either Richard or Robert.

(Tên của người đàn ông đó hoặc là Richard hoặc là Robert.)

6. I’ve got neither time nor money to go on holiday.

(Tôi không có thời gian cũng không có tiền để đi nghỉ mát.)

7. We can leave either today or tomorrow.

(Chúng ta có thể rời đi vào hôm nay hoặc ngày mai.)

8. Helen lost both her passport and wallet at the airport.

(Helen mất cả hộ chiếu và ví ở sân bay.)

9. There are good reasons for using bicycles in big cities: They are both clean and easy to park.

(Những lý do chính đáng để sử dụng xe đạp ở thành phố lớn: Chúng sạch và dễ đỗ xe.)

10. On Friday evening, I either go to the cinema or stay at home and watch T.V.

(Vào tối thứ 6, tôi hoặc là đi xem phim hoặc là ở nhà xem tivi.)

Grammar 2

Exercise 2. Change the sentences into cleft sentences in the passive.

(Đổi sang câu chẻ (câu nhấn mạnh) ở thể bị động.)

1. Fans gave Christina lots of flowers.

(Người hâm mộ tặng Christina nhiều hoa.)

2. The pedestrian asked the policeman for direction to the post office.

(Người đi bộ nhờ cảnh sát chỉ đường đến bưu điện.)

3. People talked a lot about his house.

(Mọi người nói rất nhiều về ngôi nhà của anh ấy.)

4. His father bought him a bicycle for his birthday.

(Bố anh mua cho anh một chiếc xe đạp vào ngày sinh nhật.)

5. He described his hometown in his novel.

(Ông mô tả quê hương của mình trong cuốn tiểu thuyết của mình.)

6. She frightened the children.

(Cô ấy đã làm những đứa trẻ hoảng sợ.)

7. Her younger sister broke her glasses.

(Em gái của cô đã phá vỡ kính của cô ấy.)

8. The Prince kissed my younger sister at the party.

(Hoàng tử hôn em gái tôi trong bữa tiệc.)

9. My father gave me this story book as a birthday present.

(Cha tôi đã cho tôi cuốn sách truyện này như một món quà sinh nhật.)

10. Vietnamese people celebrate Tet as the greatest occasion in a year.

(Người Việt ăn mừng Tết là dịp lớn nhất trong một năm.)

Lời giải chi tiết:

1. It was Christina who/ whom was given a lot of flowers by fans.

(Chính Christina là người được người hâm mộ tặng rất nhiều hoa.)

2. It was the policeman who/ whom was asked for direction to the post office.

(Đó là cảnh sát viên được nhờ chỉ đường đến bưu điện.)

3. It was his house that was talked a lot about.

(Đó là ngôi nhà của anh ấy cái mà đã được nói rất nhiều về.)

4. It was the bicycle that was bought for him for his birthday.

(Đó là chiếc xe đạp đã được mua cho anh ta vào ngày sinh nhật.)

5. It was his hometown that was described in his novel.

(Đó là quê hương của ông đã được mô tả trong cuốn tiểu thuyết của ông.)

6. It was the children who were frightened.

(Đó là những đứa trẻ bị làm cho hoảng sợ.)

7. It was her glasses that were broken.

(Đó là cặp kính của cô ấy đã bị vỡ.)

8. It was my younger sister who was kissed at the party by the Prince.

(Đó là em gái tôi đã được hôn tại bữa tiệc bởi hoàng tử.)

9. It was this story book that was given to me as a birthday present by my father.

(Đó là cuốn sách câu chuyện đã được tặng cho tôi như một món quà sinh nhật của cha tôi.)

10. It is Tet that is celebrated as the greatest occasion in a year by the Vietnamese.

(Đó là Tết được tổ chức là dịp lớn nhất trong năm của người Việt Nam.)