Giải Language Focus - Unit 3 trang 39 SGK Tiếng Anh 11

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation

PRONUNCIATION

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

/ l /

/ r /

/ h /

lunch

pretty

hit

lovely

Europe

house

lemonade

parent

holiday

jelly

really

hospital

glass

restaurant

husband

salad

library

helicopter

Practise reading aloud these sentences.

(Thực hành đọc to những câu sau.)

1. Hello, Mr. Allen. You’re early for lunch. It’s only eleven o’clock.

(Chào, ông Allen. Ông đến ăn trưa sớm thế. Giờ mới chỉ 11 giờ.)

2. I’d like a plate of salad, a glass of lemonade, a slice of melon and some jelly, please.

(Tôi muốn 1 đĩa salad, 1 ly nướ chanh, một lát chanh và ít thạch.)

3. Laura is a really pretty librarian in the public library.

(Laura thực sự là một quản thư dễ thương ở thư viện công cộng.)

4. Her parents own a restaurant in a country in central Europe.

(Bố mẹ cô ấy sở hữu một nhà hàng ở một nước Trung Âu.)

5. Hello, Harry. Have you heard the news? There’s been a horrible accident. A helicopter has hit Helen’s house.

(Chào, Harry. Bạn nghe tin gì chưa? Có một tai nạn khủng khiếp. Một chiếc trực thăng đã đâm vào nhà của Helen.)

6. Helen and her husband will have to spend their holiday in hospital.

(Helen và chồng cô ấy sẽ phải trải qua kỳ nghỉ ở bệnh viện.)

Grammar

Task 1. Complete the sentences with the correct form, gerund or infinitive. using the words in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng đúng, danh động từ hoặc nguyên mẫu, sử dụng các từ trong ngoặc.)

1. Most passengers dislike…………to sit in small, uncomfortable seats on long flights. (have)

2. I must drive more carefully. I can’t risk…………another speeding ticket. (get)

3. Did Dick mean………… Sue about the party, or did it slip out accidentally? (tell)

4. You must keep…..on the computer until you understand how to use all of the programmes. (practise)

5. The judge demanded………..the original document, not the photocopy. (see)

Phương pháp giải:

- dislike + V-ing: không thích

- can't risk + V-ing: không chịu được

- mean to V: cố tình làm việc gì

- keep + V-ing: vẫn cứ

- demand to V: có nhu cầu làm việc gì

Lời giải chi tiết:

1. Most passengers dislike having to sit in small, uncomfortable seats on long flights.

(Hầu hết hành khách không thích ngồi những chỗ không thoải mái và chật chội trên những chuyến bay dài.)

2. I must drive more carefully. I can’t risk getting another speeding ticket.

(Tôi phải lái xe cẩn thận hơn. Tôi có thể bị phạt tốc độ lần nữa.)

3. Did Dick mean to tell Sue about the party, or did it slip out accidentally?

(Có phải Dick cố tình nói với Sue về bữa tiệc, hay nó chỉ là vô tình tiết lộ?)

4. You must keep practising on the computer until you understand how to use all of the programmes.

(Bạn phải tiếp tục thực hành trên máy tính cho đến khi bạn biết cách sử dụng tất cả các chương trình.)

5. The judge demanded to see the original document, not the photocopy.

(Quan toàn yêu cầu xem tài liệu gốc, không phải tài liệu phô-tô.)

Task 2

Task 2. Choose the correct answer to complete the sentences.

(Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành câu.)

Example: When I told Tim the news, he seemed ............... .

(Ví dụ: Khi tôi kể Tim nghe tin đó, anh ấy có vẻ ngạc nhiên.)

A. to surprise B. to be surprised

1. Ms. Thompson is always willing to help, but she doesn’t want …………at home unless there is an emergency.

A. to call B. to be called

2. The children agreed…………….the candy equally.

A. to divide B. to be divided

3. I expected………………..to the party, but I wasn't.

A. to invite B. to be invited

4. I expect………………………at the airport by my uncle.

A. to meet B. to be met

5. Mr. Steinberg offered………………….us to the train station.

A. to drive B. to be driven

Lời giải chi tiết:

1. B 2. A 3. B 4. B 5. A

1. B

Ms. Thompson is always willing to help, but she doesn’t want to be called at home unless there is an emergency.

(Cô Thompson luôn sẵn sàng giúp đỡ, nhưng cô ấy không muốn bị gọi lúc ở nhà trừ khi có trường hợp khẩn cấp.)

2. A

The children agreed to divide the candy equally.

(Trẻ con đồng ý chia kẹo như nhau.)

3. B

I expected to be invited to the party, but I wasn't.

(Tôi hi vọng được mời đến bữa tiệc, nhưng không.)

4. B

I expect to be met at the airport by my uncle.

(Tôi hi vọng được chú đón ở sân bay.)

5. A

Mr. Steinberg offered to drive us to the train station.

(Ông Steinberg đề nghị chở chúng tôi đến nhà ga.)

Task 3

Task 3. Choose the correct answer to complete the sentences.

(Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành câu.)

Example: Instead of being excited about the good news, Tom seemed to be indifferent.

(Thay vì hào hứng về tin tốt lành, Tom có vẻ như thờ ơ.)

A. exciting B. being excited

C. to excite D. to be excited

1. The new students hope………..in many of the school’s social activities.

A. including B. being included

C. to include D. to be included

2. Jack got into trouble when he refused………his briefcase for the customs officer.

A. opening B. being opened

C. to open D. to be opened

3. Barbara didn’t mention …………about her progress report at work, but I’m sure she is.

A. concerning B. being concerned

C. to concern D. to be concerned

4. You’d better save some money for a rainy day. You can’t count on………… by your parents every time you get into financial difficulty.

A. rescuing B. being rescued

C. to rescue D. to be rescued

5. Please forgive me. I didn’t mean………….you.

A. upsetting B. being upset

C. to upset D. to be upset

Lời giải chi tiết:

1. D

The new students hope to be included in many of the school’s social activities.

(Những sinh viên mới hi vọng được tham gia vào những hoạt động xã hội của trường.)

Giải thích: hope to V: hi vọng làm việc gì

2. C

Jack got into trouble when he refused to open his briefcase for the customs officer.

(Jack gặp rắc rối khi từ chối mở hành lý tại cổng hải quan.)

Giải thích: refuse to V: từ chối làm gì

3. B

Barbara didn’t mention being concerned about her progress report at work, but I’m sure she is.

(Barbara không đề cập có liên quan đến báo cáo tiến triển trong công việc, nhưng tôi chắc là cô ấy có.)

Giải thích: mention + V-ing: đề cập đến việc gì

4. B

You’d better save some money for a rainy day. You can’t count on being rescued by your parents every time you get into financial difficulty.

(Bạn nên tiết kiệm tiền dùng khi khó khăn. Bạn không thể lúc nào cũng được bố mẹ cứu giúp mỗi khi có khó khăn tài chính.)

Giải thích: count on + V-ing: dựa dẫm vào

5. C

Please forgive me. I didn’t mean to upset you.

(Xin hay tha thứ cho tôi. Tôi không cố ý làm bạn buồn.)

Giải thích: mean to V: cố ý làm việc gì