write five more words 1.go , turn , ...... 2.park , theatre ,......... 3.between , on , ......... 4.plane , coach , ........... 5. how , what , ..........

2 câu trả lời

1 go  ahead , along (từ chỉ hướng )

2 pool ,lake ,museum,beach,circus (là từ chỉ địa điểm)

3 under, among ,in,at ,up (vị trí )

4 boat,bus,car, mortorbike,bike (phương tiện )

5. when , who , how long, where , which (từ để hỏi )

1-stop,cross,through,pass,traverse

2-stadium,supermarket,market,cinema,school

3-in,behind,front,under,above,opposite

4-bus,car,motorbike,bike,helicopter

5-when,where,who,whom,whose

Câu hỏi trong lớp Xem thêm