`@` Word Forms: The climbers were all suffering from __________ (FREEZE) What lovely, __________ children! (MANNER)

2 câu trả lời

`1,` frostbite

`+` Frostbite (n.): sự tê cóng; suffer from + bệnh, điều kiện, thời tiết, ...: chịu đựng cái gì

`-` Tạm dịch: Tất cả những người leo núi đều chịu đựng sự tê cóng.

`2,` well-mannered

`+` Tính từ đứng trước danh từ, ở đây là "children", bổ nghĩa cho nó; well-mannered (adj.): được giáo dục tốt

`-` Tạm dịch: Thật đáng yêu, những đứa trẻ có giáo dục.

Đáp án:

`1,` frostbite

- Frostbite (n) `:` Sự tê cóng

- Suffer from sth `:` Chịu đựng cái gì đó

- Dịch: Tất cả những người leo núi đều chịu đựng sự tê cóng.

`2,` well - mannered

- Well - mannered (adj) `:` Lịch sự

- Adj + N - Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa

- Dịch: Thật đáng yêu, những đứa trẻ lịch sự.