viết từ tiếng anh từ số 31 đến 60 nha mình sẽ cho ctlhn cho bạn trả lời đúng và hết nha
2 câu trả lời
31 thirty-one
32 thirty-two
33 thirty-three
34 thirty-four
35 thirty-five
36 thirty-six
37 thirty-seven
38 thirty-eight
39 thirty-nine
40 forty
41 forty-one
42 forty-two
43 forty-three
44 forty-four
45 forty-five
46 forty-six
47 forty-seven
48 forty-eight
49 forty-nine
50 fifty
51 fifty-one
52 fifty-two
53 fifty-three
54 fifty-four
55 fifty-five
56 fifty-six
57 fifty-seven
58 fifty-eight
59 fifty-nine
60 sixty
31:Thirdty-one
32:Thirdty-two
33:Thirdty-three
34:Thirdty-four
Còn lại đến 39 đều ghi Thirdty và thêm five, six, seven, eight, nine giống trên.
41:Forty-one
Còn lại đến 49 đều ghi Forty và thêm two, three, for, five, six, seven, eight, nine giống trên.
51:Fifty-one
Còn lại đến 59 đều ghi Fifty và thêm two, three, for, five, six, seven, eight, nine giống trên.
60:Sixty
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm