Viết các loại hoa bằng tiếng anh. Nhớ viết đủ nhé !

2 câu trả lời

camellia : hoa trà
 carnation : hoa cẩm chướng
 chrysanthemum: cúc đại đóa
 cockscomb: hoa mào gà
 confederate rose : hoa phù dung
 crocus : hoa nghệ tây
 daffodil : hoa thủy tiên vàng
 dahlia : hoa thược dược
 eglantine  hoa tầm xuân
 flamboyant : hoa phượng
 forget-me-not : hoa lưu ly
 foxglove : hoa mao địa hoàng
frangipani: hoa sứ
 geranium : hoa phong lữ
 gerbera : hoa đồng tiền
 hibiscus: hoa dâm bụt
 honeysuckle: cây kim ngân hoa
 hop : cây hoa bia
 jasmine : hoa nhài
 lavender : hoa oải hương
 lilac : hoa tử đinh hương
 lily: hoa bách hợp
 lotus: hoa sen
 magnolia : hoa mộc lan

Hoa hồng: rose.

Hoa hướng dương: Sun Flower.

Hoa cúc: Chamomile.

Hoa anh đào: Cherry Blossom.

Hoa đồng tiền: Gerbera.

Hoa mai: Apricot flowers.

Hoa đào: Peach blossom.

Hoa bồ công anh: dandelion.

Hoa ly: Lilies.

Hoa lài: Jasmine.

Hoa ngũ sắc: Five-color flowers.

Horticulture : hoa dạ hương.

Bougainvillea : hoa giấy.

Tuberose : hoa huệ.

Honeysuckle : hoa kim ngân.
Cockscomb: hoa mào gà.

Peony flower : hoa mẫu đơn.

White-dotted : hoa mơ.

Phoenix-flower : hoa phượng.

Milk flower : hoa sữa.

#nocopy

@bear

@team FA

Cái này có sẵn trong Word nên mik tl hơi nhanh!

Mik đã cố gắng hết sức. Mong bn nhận!!!

Câu hỏi trong lớp Xem thêm