2 câu trả lời
Đáp án:
ĐÂY LÀ CÂU TRẢ LỜI CỦA MÌNH
20 động từ bất quy tắc: read, cut, swim, do, go, have, meet, be, fly, eat, draw, give, get, keep, make,
run, speak, say, win, write, tell, think, take, teach, sing,v.v
20 động từ thường: watch, visit, cook, play, jump, climb, find ,come,sleep,live,let,greet,buy,help,cook,write,answer , let, say,ask,enter.
cho mình câu trả lời hay nhất nhaaaa ! ^,^
Động từ bất quy tắc:
1. become: trở lên
2. put: đặt, để
3. read: đọc
4. run: chạy
5. see: nhìn, thấy
6. sing: hát
7. sit: ngồi
8. shoot: bắn
9. sleep: ngủ
10. smell: ngửi
11. say: nóil
12. sell: bán
13. sneak: trốn
14. speak: nói
15. teach: dạy
16. tell: kể, bảo
17. wear: mặc
18. think: nghĩ
19. win: thắng
20. write: viết
Động từ thường:
1. lie: nói dối
2. wash: rửa
3. cry: khóc
4. brush: chải
5. arrive: đến
6. ask: hỏi
7. watch: xem
8. play: chơi
9. liisten: nghe
10. cook: nấu
11. visit: thăm
12. grow: lớn lên
13. refer: giới thiệu
14. hug: ôm
15. look: nhìn
16. leave: rời khỏi
17. live: sống, trực tiếp
18. investigate: điều tra
19. return: trở về
20. walk: đi bộ
Chúc bạn học tốt.
Xin ctlhn :)