viết 10 từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ cái đầu tiên trong tên bạn.

2 câu trả lời

Tên : Thảo

Thank you ( cảm ơn )

Tea ( trà )

Teddy bear( gấu bông )

Table ( cái bàn)

Teacher ( giáo viên)

Talk ( nói )

Tall ( cao )

Television ( ti vi)

Thin ( gầy )

True ( đúng )

Tên: Nhung

1. new (mới)

2.narrow (chật, hẹp)

3. nation (dân tộc, quốc gia)

4. neck (cổ)

5. nice (đẹp)

6. noisy (ồn ào)

7. nose (mũi)

8. November (tháng 11)

9. number (số)

10. night (đêm, tối)

Câu hỏi trong lớp Xem thêm