vaccination has been used for a long time for prevent diseases. find a mistake a. has b. been used c. a long time d. prevent
2 câu trả lời
∴ D → preventing
( Sau giới từ là V - ing, trong đó thì có từ for là giới từ trong câu )
Đáp án + Giải thích
Động từ sau giới từ cần dùng dạng V-ing
`=>` Sửa "prevent" thành "preventing"